1- afraid / ə'freɪd/: sợ hãi, lo sợ
2- scared / skeəd/: bị hoảng sợ, e sợ
3- frightened /'fraitnd/: khiếp đảm, hoảng sợ
4- terrified /'terifaid/: cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ
5- fear / fɪə/: sợ, lo ngại
6- freaked out / /fri:kt aʊt/ (tiếng lóng) hoảng hốt, sợ hãi
7- panic /'pænik/: khiếp đảm, hoảng sợ
8- shake /ʃeik/: run
Ví dụ:
1-Are you afraid of the dark?: Bạn có sợ bóng tối không?
2-He’s scared of making mistakes: Anh ta e sợ mắc lỗi.
3-I’m frightened of snakes: Tớ cảm thấy hãi hùng với mấy con rắn
4-She was absolutely terrified when she knew the reason of him leaving her: Cô hoàn toàn khiếp sợ khi biết được lý do anh rời bỏ cô
5-I fear that we’ll lose the war: Tôi sợ rằng chúng ta sẽ thua trận chiến mất.
6-I'm kinda freaked out: Tôi hơi hoảng sợ.