Diễn tả thói quen, sở thích là điều khá dễ dàng với những người mới học tiếng anh bởi chủ đề này khá phổ biến. Tuy nhiên bạn lại thường bị rơi vào trạng thái lúng túng khi muốn diễn tả về nỗi sợ của mình. Một vài từ phổ biến sau đây sẽ giúp bạn.
2-
scared / skeəd/: bị hoảng
sợ, e sợ
3- frightened /'fraitnd/: khiếp đảm, hoảng sợ
4- terrified /'terifaid/: cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ
5- fear / fɪə/: sợ, lo ngại
6-
freaked out / /fri:kt aʊt/ (
tiếng lóng) hoảng hốt, sợ hãi
7- panic /'pænik/: khiếp đảm, hoảng sợ
8- shake /ʃeik/: run
1-Are you afraid of the dark?:
Bạn có sợ
bóng tối không?
2-He’s scared of making mistakes: Anh ta e sợ mắc lỗi.
3-I’m frightened of snakes: Tớ cảm thấy hãi hùng với mấy
con rắn
4-She was absolutely terrified when she knew the reason of him leaving her: Cô hoàn toàn khiếp sợ khi biết
được lý
do anh rời bỏ cô
5-I fear that we’ll lose the war: Tôi sợ rằng chúng ta sẽ thua trận chiến
mất.
6-I'm kinda freaked out: Tôi hơi hoảng sợ.