1. Masterbrand
Ví dụ: Mercedes – Benz và BMW là 2 masterbrands trong ngành sản xuất
ô tô.
2. Parent Brand: Thương hiệu mẹ
Một thương hiệu đóng vai trò như một sự chứng thực
cho một hoặc nhiều thương hiệu phụ trong một phạm vi.
Ví dụ: Nestle Maggi là 1 parent brand gồm
danh mục sản phẩm: hạt nêm Maggi, ketchup Maggi.
3. Brand Positioning: Định vị thương hiệu
Ví dụ:
Apple định vị dòng
Iphone là premium, innovative.
5. Co-Branding: Hợp tác thương hiệu
Việc sử dụng hai hoặc nhiều tên thương hiệu để
hỗ trợ một sản phẩm, dịch vụ mới hoặc liên doanh.
Ví dụ: Sony-Ericsson và dao cạo Philishave COOLSKIN chính là sản phẩm hợp tác giữa Philips và Nivea (Nivea for Men).
6. Endorsed Brand: Thương hiệu bảo chứng
Một tên thương hiệu sản phẩm hoặc dịch vụ được hỗ trợ bởi một masterbrand.
Ví dụ: Tesco
Metro, Nestle Kit-Kat.
7. Brand Architecture: Kiến trúc thương hiệu
Ví dụ: Nhãn hàng Dove được kiến trúc theo chiều ngang: Dove soap, Dove cleansers, Dove sampoo, Dove conditioners, Dove creams...
8. Brand Equity: Tài sản thương hiệu
9. Brand Extension: Mở rộng thương hiệu
Tận dụng các giá trị của thương hiệu để đưa thương hiệu vào
thị trường mới/ ngành.
Ví dụ: Từ sản phẩm tã lót cho
trẻ sơ sinh Pampers, P&G mở rộng thương hiệu và cho ra đời một loạt các sản phẩm: khăn lau khô Pampers cho em bé, Bibsters - yếm dùng một lần; Wipesters - khăn lau mặt và tay; Sunnies - nước thơm lau khô.
10. Brand Harmonization: Hài hòa hóa thương hiệu
Đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm trong một phạm vi thương hiệu cụ thể có một cái tên
phù hợp, những hình ảnh và
lý tưởng, định vị trên một số thị trường địa lý hoặc sản phẩm/ dịch vụ.