1. 
I spend a lot of time on (+ Danh từ / V-ing) : Tôi dành rất nhiều 
thời gian vào việc…
 
 
3. 
You'll always find me + V-ing : 
Bạn sẽ thường xuyên tìm thấy tôi đang làm gì đó...
 
 
4. 
(V-ing) is a big part of my life : Làm gì đó chiếm một phần lớn trong 
cuộc sống của tôi
 
 
5. 
I always make a point of (+ Danh từ/V-ing) : Tôi luôn 
cho rằng làm gì đó là một việc rất quan trọng.
 
 
6. 
Whenever I get the chance, I...(+Clause) : Bất cứ khi nào có 
cơ hội, tôi lại làm việc gì đó.
 
 
7. 
I have a habit of..(+ Danh từ/V-ing) : Tôi có 
thói quen làm việc gì đó.
 
 
8.
 I can't (seem to) stop...(V-ing): Có vẻ như tôi 
không thể dừng làm việc gì đó.
 
 
9. I always...( + V-inf) : Tôi thường xuyên làm gì đó.
 
10. I can't help...(+V-ing): Tôi không thể dừng làm gì đó.