Chắc hẳn chúng ta đã nghe hoặc sử dụng những câu như: “This banh mi tastes delicious!”, “She looks beautiful!” Thế nhưng liệu 
bạn có nhận ra những động từ trong các câu này không giống động từ 
bình thường để chỉ 
hành động không? Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về 
linking verb nhé!
 
Tính chất
 
Linking Verb (liên động từ 
hay từ nối) không dùng để tả hành động mà diễn tả trạng thái, 
bản chất của sự việc.
 
Không thể chia Linking Verb về dạng V_ING dù là ở thì nào.
 
 
Một vài Linking Verb thường gặp:
 
1. BE (am, is, are, was, were)
 
I am Phong.
She is pretty.
 
2. SEEM (có vẻ như)
 
She seems unhappy today.
It seemed like a good idea.
 
 
3. TASTE (có vị)
 
4. FEEL (cảm thấy)
 
I feel nervous.
5. SOUND (nghe có vẻ như)
 
His voice sounded strange on the phone.
 
Sara looks wonderful in her new dress.
 
7. SMELL (có mùi)
 
Mắm tôm smells very bad.
 
8. BECOME (trở nên, trở thành)
 
She became class president. (đi sau là danh từ)
Children often become bored at meetings. (đi sau là tính từ)
 
Một vài Linking Verb khác như: APPEAR, STAY, BECOME,
etc.