Ý nghĩa các thán từ hay dùng

11/10/2015   3.066  5/5 trong 1 lượt 
Ý nghĩa các thán từ hay dùng
Bài viết chia sẻ ý nghĩa một số thán từ hay dùng trong tiếng anh như: Ah, Oh, Hmm, Well.... Các bạn ghi nhớ và cùng học nhé.

AH 

– expressing pleasure: diễn tả niềm vui sướng
Eg: “Ah, that feels good”. (À, tốt đấy.)
– expressing realization: diễn tả sự thông suốt
Eg: “Ah, now I understand.” (A, giờ thì tôi hiểu rồi.)
– expressing resignation: diễn tả sự thoái thác
Eg “Ah well, it can’t be helped.” (À, chẳng thể cứu chữa gì được nữa đâu).
– expressing surprise: diễn tả sự ngạc nhiên
Eg: “Ah! I’ve won!” (A! Tôi thắng rồi!)
---------------------------------------------

EH

– asking for repetition: yêu cầu lặp lại
Eg: “It’s hot today.” “Eh?” “I said it’s hot today.” (Tôi nói là hôm nay trời nóng quá.”)
– expressing enquiry: diễn tả sự chất vấn
Eg: “What do you think of that, eh?” (Này, bạn đang nghĩ gì vậy?)
– expressing surprise: diễn tả sự ngạc nhiên
Eg: “Eh! Really?” (Trời ơi! Thật không?)
– inviting agreement: gợi sự đồng tình
Eg: “Let’s go, eh?” (Nè, đi chứ?)
– expressing hesitation: diễn tả sự do dự
Eg: “Lima is the capital of… er…Peru.” (Lima là thủ đô của… ơ…Peru.)
---------------------------------------------

HEY

– calling attention: gợi sự chú ý
Eg: “Hey! Look at that!” (Ơ! Nhìn kìa!)
– expressing surprise, joy: diễn tả sự ngạc nhiên, vui sướng
Eg: “Hey! What a good idea!” (Này! Ý kiến hay đấy!)
---------------------------------------------

Hmm

– expressing hesitation, doubt or disagreement:diễn tả sự do dự, nghi ngờ hay bất đồng
Eg: “Hmm. I’m not so sure.” (Hmm. Mình không chắc lắm.)
---------------------------------------------

OH

– expressing surprise: diễn tả sự ngạc nhiên
Eg: “Oh! You’re here!” (Ồ! Thì ra bạn ở đây!)
– expressing pain: diễn tả sự đau đớn
Eg: “Oh! I’ve got a toothache.” (Ôi! Tớ bị đau răng.)
– expressing pleading: diễn tả sự cầu xin nài nỉ
Eg: “Oh, please say “yes”!” (Ôi, vui lòng đồng ý đi!)
---------------------------------------------

OUCH 

– expressing pain: diễn tả sự đau đớn
Eg: “Ouch! That hurts!” (Ối! Đau quá!)
---------------------------------------------

WELL

– expressing surprise: diễn tả sự ngạc nhiên
– introducing a remark: đưa ra nhận xét
Eg: “Well, he looks pretty good?” (Thế nào, anh ấy nhìn cũng được chứ?)

Quảng cáo

Sưu tầm

Người đăng

Bảo Mi

Bảo Mi

Chia sẻ là cách tốt nhất để học và làm cuộc sống tốt đẹp hơn.


Là thành viên từ ngày: 26/07/2015, đã có 1.689 bài viết

Tài trợ

BÌNH LUẬN

Bạn cần đăng nhập để bình luận.
No Avatar

Chưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?

Bài viết khác

Phân biệt 'a while' và 'awhile'
Đều mô tả về một khoảng thời gian, "awhile" và "while" gần như giống hệt nhau, chỉ khác ở chỗ "a while" thì được viết cách ra thành hai từ.

Diễn tả tâm trạng không vui trong tiếng anh
Trong cuộc sống, sẽ có lúc bạn cảm thấy những cảm xúc tiêu cực như tức giận, buồn bực, bi quan. Dưới đây là một số cụm từ chỉ những cảm xúc khi ta không vui, cùng khám phá nhé.

Những câu dịch tiếng anh bá đạo
Giáo viên dạy tiếng anh không ít lần gặp những tình huống cười ra nước mắt với những học trò của mình. Sau đây là những câu dịch Tiếng Anh "bá đạo đến ngỡ ngàng" làm cho các thầy cô giáo cũng muốn "tê tái".

Có thể bạn cần

15 chân lý cuộc sống nhất định hiểu rõ

15 chân lý cuộc sống nhất định hiểu rõ

Cuộc sống muôn màu với nhiều điều thú vị nhưng cũng rất đơn giản để thấu hiểu. Những chân lý sống được đúc kết sẽ là những bài học quý giá để bản thân mỗi người hoàn thiện bản thân và đạt những điều mong muốn trong công việc và cuộc sống.

Liên kết logo

Bàn phím trong mơ