AH 
Eg: “Ah, that feels good”. (À, 
tốt đấy.)
 
– expressing realization: diễn tả sự thông suốt
Eg: “Ah, now I understand.” (A, giờ thì tôi hiểu rồi.)
– expressing resignation: diễn tả sự thoái thác
Eg “Ah well, 
it can’t be helped.” (À, chẳng thể cứu chữa gì 
được nữa đâu).
 
– expressing surprise: diễn tả sự ngạc nhiên
Eg: “Ah! I’ve won!” (A! Tôi thắng rồi!)
---------------------------------------------
EH
– asking for repetition: 
yêu cầu lặp lại
 
Eg: “It’s hot today.” “Eh?” “I said it’s hot today.” (Tôi nói là hôm nay trời nóng quá.”)
– expressing enquiry: diễn tả sự chất vấn
– expressing surprise: diễn tả sự ngạc nhiên
Eg: “Eh! Really?” (Trời ơi! Thật không?)
– inviting agreement: gợi sự đồng tình
Eg: “Let’s go, eh?” (Nè, đi chứ?)
– expressing hesitation: diễn tả sự 
do dự 
Eg: “Lima is the capital of… er…Peru.” (Lima là thủ đô của… ơ…Peru.)
---------------------------------------------
HEY
– calling attention: gợi sự chú ý
Eg: “Hey! 
Look at that!” (Ơ! Nhìn kìa!)
 
– expressing surprise, joy: diễn tả sự ngạc nhiên, 
vui sướng
 
Eg: “Hey! What a good idea!” (Này! Ý 
kiến hay đấy!)
 
---------------------------------------------
Hmm
– expressing hesitation, doubt or disagreement:diễn tả sự do dự, 
nghi ngờ hay 
bất đồng 
Eg: “Hmm. I’m not so sure.” (Hmm. Mình không chắc lắm.)
---------------------------------------------
OH
– expressing surprise: diễn tả sự ngạc nhiên
Eg: “Oh! You’re here!” (Ồ! Thì ra bạn ở đây!)
– expressing pain: diễn tả sự đau đớn
Eg: “Oh! I’ve got a toothache.” (Ôi! Tớ bị đau răng.)
– expressing pleading: diễn tả sự cầu xin nài nỉ
Eg: “Oh, please 
say “yes”!” (Ôi, vui lòng đồng ý đi!)
 
---------------------------------------------
OUCH 
– expressing pain: diễn tả sự đau đớn
Eg: “Ouch! That hurts!” (Ối! Đau quá!)
---------------------------------------------
WELL
– expressing surprise: diễn tả sự ngạc nhiên
– introducing a remark: đưa ra nhận xét
Eg: “Well, he looks pretty good?” (Thế nào, anh ấy nhìn cũng được chứ?)