Ý nghĩa các thán từ hay dùng

11/10/2015   53.933  5/5 trong 1 lượt 
Ý nghĩa các thán từ hay dùng
Bài viết chia sẻ ý nghĩa một số thán từ hay dùng trong tiếng anh như: Ah, Oh, Hmm, Well.... Các bạn ghi nhớ và cùng học nhé.

AH 

– expressing pleasure: diễn tả niềm vui sướng
Eg: “Ah, that feels good”. (À, tốt đấy.)
– expressing realization: diễn tả sự thông suốt
Eg: “Ah, now I understand.” (A, giờ thì tôi hiểu rồi.)
– expressing resignation: diễn tả sự thoái thác
Eg “Ah well, it can’t be helped.” (À, chẳng thể cứu chữa gì được nữa đâu).
– expressing surprise: diễn tả sự ngạc nhiên
Eg: “Ah! I’ve won!” (A! Tôi thắng rồi!)
---------------------------------------------

EH

– asking for repetition: yêu cầu lặp lại
Eg: “It’s hot today.” “Eh?” “I said it’s hot today.” (Tôi nói là hôm nay trời nóng quá.”)
– expressing enquiry: diễn tả sự chất vấn
Eg: “What do you think of that, eh?” (Này, bạn đang nghĩ gì vậy?)
– expressing surprise: diễn tả sự ngạc nhiên
Eg: “Eh! Really?” (Trời ơi! Thật không?)
– inviting agreement: gợi sự đồng tình
Eg: “Let’s go, eh?” (Nè, đi chứ?)
– expressing hesitation: diễn tả sự do dự
Eg: “Lima is the capital of… er…Peru.” (Lima là thủ đô của… ơ…Peru.)
---------------------------------------------

HEY

– calling attention: gợi sự chú ý
Eg: “Hey! Look at that!” (Ơ! Nhìn kìa!)
– expressing surprise, joy: diễn tả sự ngạc nhiên, vui sướng
Eg: “Hey! What a good idea!” (Này! Ý kiến hay đấy!)
---------------------------------------------

Hmm

– expressing hesitation, doubt or disagreement:diễn tả sự do dự, nghi ngờ hay bất đồng
Eg: “Hmm. I’m not so sure.” (Hmm. Mình không chắc lắm.)
---------------------------------------------

OH

– expressing surprise: diễn tả sự ngạc nhiên
Eg: “Oh! You’re here!” (Ồ! Thì ra bạn ở đây!)
– expressing pain: diễn tả sự đau đớn
Eg: “Oh! I’ve got a toothache.” (Ôi! Tớ bị đau răng.)
– expressing pleading: diễn tả sự cầu xin nài nỉ
Eg: “Oh, please say “yes”!” (Ôi, vui lòng đồng ý đi!)
---------------------------------------------

OUCH 

– expressing pain: diễn tả sự đau đớn
Eg: “Ouch! That hurts!” (Ối! Đau quá!)
---------------------------------------------

WELL

– expressing surprise: diễn tả sự ngạc nhiên
– introducing a remark: đưa ra nhận xét
Eg: “Well, he looks pretty good?” (Thế nào, anh ấy nhìn cũng được chứ?)

Quảng cáo

Sưu tầm

Người đăng

Bảo Mi

Bảo Mi

Chia sẻ là cách tốt nhất để học và làm cuộc sống tốt đẹp hơn.


Là thành viên từ ngày: 26/07/2015, đã có 1.689 bài viết

Tài trợ

BÌNH LUẬN

Bạn cần đăng nhập để bình luận.
No Avatar

Chưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?

Bài viết khác

Những mẫu câu giao tiếp tiếng anh thông dụng
Thêm 50 mẫu câu thông dụng trong giao tiếp tiếng anh. Mọi người cùng học nha. Các bạn có thể SHARE để lưu lại học dần nhé.

Từ vựng tiếng anh về công việc
Học từ vựng theo chủ đề là cách giúp bạn làm phong phú hơn vốn từ của mình

Học và thực hành tiếng Anh hằng ngày
Học và hành thường phải luôn đi đôi với nhau. Vậy bạn làm thế nào để vừa học và thực hành tiếng Anh hiệu quả với vốn thời gian rảnh ít ỏi mỗi ngày? Sau đây sẽ là gợi ý.

Có thể bạn cần

Lý thuyết Vòng tròn vàng - chìa khóa của thành công đột phá

Lý thuyết Vòng tròn vàng - chìa khóa của thành công đột phá

Sau khi dày công nghiên cứu về sự thành công và sáng tạo của các công ty nổi tiếng thế giới như Apple, Microsoft, Google cũng như một số nhà lãnh đạo, nhà phát minh lỗi lạc, Simon Sinek đã tìm ra chìa khóa của thành công và đột phá, có thể thể hiện qua một vòng tròn giải thích tương đối đơn giản mọi vấn đề.

Liên kết logo

Bàn phím trong mơ