Các cụm từ thông dụng với Repair

28/05/2018   6.114  3.55/5 trong 11 lượt 
Các cụm từ thông dụng với Repair
Repair có nghĩa là sửa chữa, khôi phục. Các cụm từ với repair rất thông dụng. Chúng ta cùng học các cụm từ với repair trong bài học này nhé.

 

 1. V+ repair

 
Need repairs: cần sửa chữa
 
Ví dụ:
 
Do you have something need repairs?
 
Cậu có cái gì cần sửa không?
 
Carry out repairs: thực hiện sửa chữa
 
Ví dụ:
 
The school was closed for two months while repairs were carried out.
 
Trường học đóng cửa hai tháng trong khi sửa chữa.
 
Undergo repairs: trải qua quá trình sửa chữa
 
Ví dụ:
 
The car was broken down and it is now undergoing repairs.
 
Chiếc xe bị hỏng và nó đang phải trải qua quá trình sửa chữa.
 
Complete repairs: sửa xong
 
Ví dụ:
 
We’ve just completed repairs your car.
 
Chúng tôi vừa sửa xong chiếc xe của bạn.
 

2. Adj + repair

 
Essential repairs: những sửa chữa quan trọng, cần thiết
 
Ví dụ:
 
The aim of this project was to carry out essential repairs for the building.
 
Mục đích của dự án là để thực hiện những sửa chữa cần thiết cho toà nhà.
 
Major repairs: những sửa chữa lớn, sửa chữa hạng mục chủ yếu
 
Ví dụ:
 
When major repairs were needed, engineers could temporarily divert the water away from a damage section.
 
Khi cần phải sửa chữa những hạng mục chính, các kỹ sư có thể tạm thời cho nước đi hướng khác khỏi những đoạn bị hỏng.
 
Minor repairs: sửa chữa nhỏ, sửa chữa hạng mục phụ
 
Ví dụ:
 
We will carry out minor repairs in our flat.
 
Chúng ta sẽ thực hiện sửa chữa một số thứ nhỏ trong căn hộ.
 
Simple repairs: những sửa chữa rất nhỏ, đơn giản
 
Ví dụ:
 
You can fix these windows by yourself, they’re just simple repairs.
 
Cậu có thể tự sửa những cái cánh cửa này, chúng chỉ là những sửa chữa đơn giản.
 

3. N + of + repair

 
The cost of repairs: chi phí sửa chữa
 
Ví dụ:
 
How much is the cost of repairs this car?
 
Chi phí sửa chữa cái xe này hết bao nhiêu?
 
In need of repair: rất cần được sửa chữa
 
Ví dụ:
 
Our house is in need of repair.
 
Nhà của chúng ta rất cần được sửa chữa.
 
$+ worth of repairs: giá trị của việc sửa chữa
 
Ví dụ:
 
The museum needs a 20.000 USD worth of repairs.
 
Bảo tàng cần một khoản chi phí sửa chữa trị giá 20.000 đô la Mỹ.
 
A program of repairs: chương trình sửa chữa
 
Ví dụ:
 
They planned a program of repairs for this school in next month.
 
Họ đã lên kế hoạch chương trình sửa chữa ngôi trường này trong tháng tới.
 

4. Những cụm từ thông dụng khác

 
Tobe under repair: đang được sửa chữa
 
Ví dụ:
 
Later we came to a river, but the bridge was under repair.
 
Sau đó chúng tôi tới một con song, nhưng cây cầu đang được sửa chữa.
 
Keep in good repair: bảo quản tốt
 
Ví dụ:
 
He keeps his precious car shinning and in good repair.
 
Anh ấy giữ chiếc xe quý của mình bóng loáng và bảo quản tốt.
 
Damage beyond repair: hỏng, không thể khôi phục, không thể sửa chữa
 
Ví dụ:
 
The engine was damaged beyond repair.
 
Động cơ đã không sửa được nữa rồi.

Quảng cáo

Theo Thuần Thanh

Người đăng

Cherry Cherry

Cherry Cherry

Give and take


Là thành viên từ ngày: 12/05/2017, đã có 344 bài viết

Tài trợ

BÌNH LUẬN

Bạn cần đăng nhập để bình luận.
No Avatar

Chưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?

Bài viết khác

10 cụm động từ phổ biến với Up
Chỉ với một giới từ “up”, thế nhưng động từ đi trước nó khác nhau thì ý nghĩa cũng sẽ khác hẳn nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu về các cụm động từ phổ biến đi với “up” này nhé!

 5 cách học tiếng Anh sai lầm, bạn có đang mắc phải?
Người người đổ xô đi học tiếng Anh nhưng cũng không ít người quá vội vàng mà chọn lựa cách học tiếng Anh sai lầm.

Speaking is easy: Hair Brush
Chủ đề học tiếng anh hôm nay: Hair Brush

Có thể bạn cần

Bạn có hiểu ý nghĩa của sự im lặng?

Bạn có hiểu ý nghĩa của sự im lặng?

Người ta thường nói: Im lặng là vàng. Nhưng liệu im lặng có là vàng khi im lặng chính là một thứ vũ khí có thể hủy hoại nhiều mối quan hệ. Im lặng có thể là một sự đáng sợ.

Liên kết logo

Bàn phím trong mơ