Super! (Tuyệt vời)
You’re on the right track now! (Bạn đi đúng hướng rồi đấy)
That’s right! (Đúng rồi)
That’s fab! ( Thật khó tin)
You’ve got it! (Bạn đã làm được)
That’s coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp)
That’s very much better! (Điều đó tốt lên nhiều rồi)
I’m happy to see you working! (Thật vui khi thấy bạn làm được)
Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp)
That’s way! (Chính là như vậy)
You’re getting better every day! (Anh đang dần giỏi lên đấy)
You did that time. (Bạn đã làm được)
That’s not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy)
Keep up the good work! (Duy trì mọi việc tốt như thế này nhé)
You haven’t missed a thing! (May mà bạn không bỏ lỡ điều đó)
Sensational! (Thật bất ngờ)
Keep it up! (Duy trì nhé)
You did a lot of work today! (Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy)
That’s it! (Chính là như vậy)
Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách bạn đang tiến lên kìa)
Way to go! (Chúc mừng)
Now you have the hang of it! (Anh đã học được điều đó)
You’re doing fine! (Anh làm tốt lắm)
Congratulations! (Chúc mừng)
I knew you could do it! (Tôi biết là anh có thể làm điều đó mà)
That’s quite an improvement! (Thực sự là một bước tiến bộ)
Keep working on it - you’re getting better! (Tiếp tục làm việc đi - anh đang ngày giỏi hơn đấy)
You make it look easy! (Anh đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm)
That was first class work! (Đúng là một thành quả hạng nhất)
Wonderful! (Tuyệt vời)
Much better! (Tốt hơn nhều rồi)
You’ve just about mastered that! (Anh sắp sửa làm chủ được việc đó rồi)
That’s better than ever! (Tốt nhất từ trước đến nay)
I’m proud of you! (Tôi tự hào về cậu)
It’s a pleasure to teach when you work like that! (Thật tự hào là giáo viên của em khi thấy em làm được điều đó)
Good job, (child’s name) (Tốt lắm cậu/cô bé)
You remembered! (Thật đáng nhớ)