Trong bài
học này, chúng ta cùng học “
do” với vai trò làm động từ chính trong một số
cụm động từ hay gặp nhé!
Do one’s best: làm hết sức mình
All that matters in the exam is to do your best.
Điều quan trọng nhất trong kì thi là hãy làm hết sức mình.
Do damage (to): gây hại đến, làm hại đến
Ví dụ:
The storm did some damage to our
house.
Cơn bão đã gây thiệt hại phần nào
cho căn
nhà của chúng tôi.
Do an experiment: làm thí nghiệm
Ví dụ:
We are doing an experiment to test how the metal reacts with acid..
Chúng tôi đang làm thí nghiệm để kiểm tra xem kim loại
phản ứng với axit như thế nào.
Do exercises: làm bài tập, tập thể dục
Ví dụ:
We’ll do morning exercise tomorrow.
Do someone a good turn / do someone a favor : làm việc tốt, làm ân huệ, bố thí
Ví dụ:
Can you do me a favor? – Of course!
Anh
có thể giúp em một việc
được không? – Tất nhiên rồi!
Do harm: có hại, gây hại
Ví dụ:
Changing the rules may do more harm than good.
Do one’s hair: thay đổi kiểu tóc, làm tóc
Ví dụ:
No, I’m not ready. I haven’t done my hair yet.
Không, mình chưa sẵn sàng. Mình vẫn chưa làm tóc xong mà.
Do one’s homework: làm bài tập về nhà
Ví dụ:
My son has to do his homework straight after school.
Do the ironing / shopping / washing, etc.: ủi đồ, đi mua sắm, giặt giũ …
Ví dụ:
I’ll do the washing if you do the ironing.
Em sẽ giặt giũ nếu anh ủi đồ.
Ví dụ:
I’m still doing research for my thesis.
Tôi vẫn còn đang nghiên cứu để làm luận văn.