1. ambitious -- /æm'biʃəs/ -- có nhiều
hoài bão
2. articulate -- /ɑ:'tikjulit/ -- có
khả năng ăn nói lưu loát
3. bright -- /brait/ -- sáng dạ, thông minh, nhanh
trí
4. decisive -- /
di'saisiv/ -- kiên quyết,
quả quyết, dứt khoát
= modest -- /'mɔdist/ -- khiêm tốn
8. practical -- /'præktikəl/ --
thực dụng, thiết thực
10. resourceful -- /ri'sɔ:sful/ -- tháo vát, có
tài xoay sở
11. meticulous -- /mi'tikjuləs/ -- tỉ mỉ, kĩ càng
12. obedient -- /ə'bi:djənt/ -- biết nghe lời,
ngoan ngoãn
14. punctual -- /'pʌɳktjuəl/ --
đúng giờ
15. easygoing -- /'i:zi,gouiɳ/ -- thích
thoải mái, vô tư, ung dung
17. diligent -- /'dilidʤənt/ --
siêng năng, chuyên cần, cần cù
18. stubborn -- /'stʌbən/ -- bướng bỉnh,
ngoan cố
19. eager -- /'i:gə/ -- háo hức, hăm hở
21. versatile -- /'və:sətail/ -- uyên bác