"
Say" là một động từ
có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, khi
bạn đơn thuần muốn nói điều gì, phát biểu khi
giận dữ,
hạnh phúc hoặc tự nói với bản thân mình.
Ví dụ:
- Never forgets to say "Please" and "Thank you". (
Đừng bao giờ
quên nói "
Vui lòng" và "
Cảm ơn")
- She is a firm
leader, too firm, some might say. (Cô ấy là một lãnh
đạo cứng rắn, quá cứng rắn, một số người có thể nghĩ vậy)
Dưới đây là những động từ có thể thay thế cho "say" trong các ngữ cảnh, giúp bạn diễn đạt phong phú, linh hoạt hơn.
Ngữ cảnh thông thường
state, speak, remark, report, add
ask, inquire, request, beg
answer, reply, respond, acknowledge, explain
Nói trong hạnh phúc
rejoice,
laugh, joke, giggle, sing, cheer, amirke, marvel, chim, beam
Nói lớn tiếng
shout, belt, yell, scream, exclaim, boom,
call
quake, tremble, stammer, stutter, gulp
Nói trong giận dữ
demand, hiss, fume, thunder, snap, sneer, bark, rant, grunt, roar, bellow
command, order, dictate, insist
Diễn tả cảm giác buồn rầu
cry, sob, groan, bawl, whine
Nói nhỏ
mumble, mutter, whisper
Tự nói với bản thân