🐟
crab /kræb/ : con cua
🐟 mussel /ˈmʌs.əl/ : con trai
🐟 squid /skwɪd/ : con mực
🐟 shrimp /ʃrɪmp/: con tôm
🐟 fish /fɪʃ/ : cá
🐟 horn snail /hɔːrn/: ốc sừng
🐟 tuna–fish: cá ngừ
🐟 mantis shrimp/prawn: tôm tích
🐟 lobster /ˈlɑːb.stɚ/ : tôm hùm
🐟 oyster /ˈɔɪ.stɚ/: con hàu
🐟 cockle /ˈkɒk.əl/: sò
🐟 scallop /ˈskɑː.ləp/ : con sò điệp
🐟 octopus /ˈɑːk.tə.pəs/: bạch tuộc
🐟 shark: cá mập, vi cá
🐟 Marine fish statue: cá hải tượng
🐟 abalone: bào ngư
🐟 jellyfish: con sứa
🐟 blood cockle: sò huyết