Từ vựng trong bài
airplane /ˈeə.pleɪn/ - máy bay
(1) fuselage /ˈfjuː.zəl.ɑːʒ/ - thân máy bay
(2) jet engine /'dʤet,endʤin/ - động cư phản lực
(3) wing flap /wɪŋ flæp/ - cánh phụ
(4) tail fin /teɪl fɪn/ - đuôi cứng
anchor /ˈæŋ.kəʳ/ - mỏ neo
airport /ˈeəpɔːt/ - sân bay
(1) control tower /kənˈtrəʊl taʊəʳ/ - đài hướng dẫn máy bay
(2) runway /ˈrʌnweɪ/ - đường bay
air traffic controller /eəʳ ˈtræfɪk kənˈtrəʊləʳ/ - nhân viên kiểm soát không lưu
hot air balloon /hɒt eəʳ bəˈluːn/ - khinh khí cầu
(1) gondola /ˈgɒndələ/ - giỏ khinh khí cầu
blimp /blɪmp/ - khinh khí cầu nhỏ
captain /ˈkæptɪn/ - thuyền trưởng
cargo ship /ˈkɑːgəʊ ʃɪp/ - tàu chở hàng
cruise ship /kruːz ʃɪp/ - tàu chở khách (du lịch)
motorboat /ˈməʊtəbəʊt/ - xuồng máy
ocean liner /ˈəʊʃən ˈlaɪnəʳ/ - tàu biển chở khách
helicopter /ˈhelɪˌkɒptəʳ/ - máy bay lên thẳng
luggage /ˈlʌg.ɪdʒ/ - hành lý
(1) suitcase /ˈsjuːtkeɪs/ - cái vali
(2) duffel bag /ˈdʌfļˌbæg/ - túi vải để đi du lịch hay thể dục
glider /ˈglaɪdəʳ/ - tàu lượn
propeller /prəˈpeləʳ/ - cánh quạt máy bay
rowboat /rəʊ bəʊt/ - thuyền có mái chèo
(1) oar /ɔːʳ/ - mái chèo
pilot /ˈpaɪlət/ - phi công
porthole /ˈpɔːthəʊl/ - lỗ cửa sổ (trên tàu, máy bay)
tow-boat /təʊ bəʊt/ - tàu kéo
stewardess /ˈstjuː.əd/ - nữ tiếp viên
sailboat /seɪl bəʊt/ - thuyền buồm
(1) sail /seɪl/ - buồm
(2) rudder /ˈrʌd.əʳ/ - bánh lái
(3) mast /mɑːst/ - cột buồm
(4) keel /kil/ - sống tàu
ship /ʃɪp/ - tàu thủy
boat /bəʊt/ - tàu thuyền
bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kļ/ - xe đạp
(1) spoke /spəʊk/ - nan hoa
(2) handlebar /ˈhæn.dļ.bɑːr/ - tay lái
(3) pedal /ˈped.əl/ - bàn đạp
carriage /ˈkær.ɪdʒ/ - xe ngựa
(1) whip /wɪp/ - roi
(2) rein /reɪn/ - dây cương
convertible /kənˈvɜː.tɪ.bļ/ - ô tô có thể bỏ mui
highway /ˈhaɪ.weɪ/ - đường cao tốc
intersection /ˈtiːˌdʒʌnk.ʃən/ - giao lộ
jeep /dʒiːp/ - xe jip
stop light /stɒp laɪt/ - đèn giao thông
bus /bʌs/ - xe bus
bus stop /bʌs stɒp/ - điểm đỗ xe bus
motorcycle /ˈməʊ.təˌsaɪ.kļ/ - mô tô, xe máy
pickup /pɪk ʌp/ - xe hàng nhỏ mui trần
road /rəʊd/ - con đường
truck /trʌk/ - xe tải
road sign /rəʊd saɪn/ - biển báo giao thông
stop sign /stɒp saɪn/ - biển báo dừng
street /striːt/ - đường phố
subway /ˈsʌb.weɪ/- đường ngầm
SUV /es.juː.viː/ - loại xe hơi rộng, có thể chở nhiều đồ
tow truck /təʊ trʌk/ - xe cứu hộ xe tải
train tracks /treɪn træks/ - đường ray
(1) rail /reɪl/ - đường ray
(2) spike /spaɪk/ - chắn song
train /treɪn/ - tàu hỏa
(1) locomotive /ˌləʊ.kəˈməʊ.tɪv/ - đầu máy
(2) wagon /ˈwæg.ən/ - toa chở hàng
(3) caboose /kəˈbuːs/ - toa dành cho công nhân
taxi /ˈtæk.si/ - tắc xi
tunnel /ˈtʌn.əl/ - đường hầm
van /væn/ - xe tải
station wagon /ˈsteɪ.ʃən ˈwæg.ən/ - xe thùng sau rộng, có thể chở thêm nhiều hàng hóa