- Sữa tẩy trang : cleasing milk
- Dung dịch săn da: skin lotion
- Kem làm ẩm: moisturizing cream
- Kem lót sáng da:
make up base
- Kem nền: liquid foundation
- Phấn má: blusher
- Son môi: lipstick
- Bóng môi: lip gloss
- Viền môi: lip liner
- Phấn tạo bóng mắt: eyeshadow
- Chì vẽ mày: eyebrow pencil
- Mắt nước: eyeliner
- Chì vẽ mí mắt : eye-liner pencil
1. earring /ˈɪə.rɪŋz/: khuyên tai
2. ring (s) /rɪŋ/: cái
nhẫn
3. engagement ring /ɪnˈgeɪdʒ.mənt rɪŋ/: nhẫn đính hôn
4. wedding ring /ˈwed.ɪŋ rɪŋ/: nhẫn cưới
5. chain /tʃeɪn/: dây
6. necklace /ˈnek.ləs/: chuỗi hạt vòng cổ
7. strand of beads/strænd əv biːds/: chuỗi hạt
8. bracelet /ˈbreɪ.slət/: vòng tay
10. watchband /ˈwɔtʃbænd/: dây đồng hồ đeo tay
11. uff links /kʌf lɪŋks/:khuy măng sét
12. tiepin /taɪ.pɪn/: ghim cài cà vạt
13. tie clip /taɪ klɪp/: cái kẹp cà vạt
14. clip-on earring /klɪp ɒn ˈɪə.rɪŋ/: khuyên tai gài
15. pierced earring /pɪəsid ˈɪə.rɪŋ/:bông tai xỏ
Ý nghĩa một số từ vựng
Noncomodogenic: Sản phẩm được cho là không gây bít các lỗ chân lông trên da nên không gây mụn.
Oil-free: Sản phẩm không chứa dầu, dầu thực vật, khoáng chất hoặc chất lanolin, không làm bít chân lông và làm da
khó chịu, nhất là đối với da dầu. Khi dùng không tạo nên cảm giác nhờn và bóng dầu.
Water proof: Có
nghĩa là sau khi sử dụng trên da sẽ không dễ bị trôi
do nước.
Ví dụ, nếu là kem chống nắng, khi xuống nước sẽ không bị trôi. Nếu là son thì sẽ không bị trôi hoặc phai màu khi
uống nước, khi
ăn hoặc khi ra mồ hôi.
Hypoallergenic: Sản phẩm ít gây kích ứng da.
Sérum: Tinh dầu, được sử dụng nhiều trong dung dịch
làm đẹp da nồng độ cao.
Aroma oil: Dầu chiết xuất từ rễ, lá, hoa, cành, của thực vật có tác dụng làm
đẹp da và mùi hương đặc thù. Nên ngoài việc sử dụng cho
mỹ phẩm còn sử dụng cho
massage và dung dịch để pha tắm.
Matte: được sử dụng khi miêu tả son môi, màu bóng mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má. Nó trông
cơ bản là phẳng, đồng màu và không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có
xu hướng là khô nhanh hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các loại phấn phủ Matte
tốt cho da dầu, nước da luôn bóng do có dầu trên da mặt tiết ra.
Shimmer: Trái ngược với Matte. Nó tạo độ sáng và lấp lánh bởi vì các loại mỹ phẩm Shimmer một thành phần nhỏ chất óng ánh nhiều màu. Làn da tối rất hợp với loại mỹ phẩm có thành phần này.
Luminous: Thường là miêu tả một loại phấn nền có
phản ứng với
ánh sáng, nhờ đó nó giúp tạo cho khuôn mặt vẻ rực rỡ nhưng rất
tinh tế. Nếu bạn có làn da dầu và làn da có
khuyết điểm thì bạn nên chọn loại Matte Sheer: Mảnh hơn và trong suốt hơn. Nó có thể giúp làn da có tuổi trông sáng hơn và làm mờ nếp nhăn.