Hệ Dec |
Hệ Hex |
Symbol |
theo số |
theo tên |
|
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47 |
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
2A
2B
2C
2D
2E
2F |
!
"
#
$
%
&
'
(
)
*
+
,
-
.
/ |
 
!
"
#
$
%
&
'
(
)
*
+
,
-
.
/ |
"
&
|
khoảng cách
dấu chấm than
dấu nháy đôi
dấu thăng
kí hiệu đô la
phần trăm
dấu Và
dấu nháy đơn
mở tròn đơn
đóng tròn đơn
dấu sao
dấu cộng
dấu phẩy
dấu trừ - dấu nối
dấu chấm
dấu gạch chéo - dấu sổ |
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63 |
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
3A
3B
3C
3D
3E
3F |
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
:
;
<
=
>
? |
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
:
;
<
=
>
? |
<
> |
số không
số một
số hai
số ba
số bốn
số năm
số sáu
số bảy
số tám
số chín
dấu hai chấm
dấu chấm phẩy
dấu bé hơn
dấu bằng
dấu lớn hơn
dấu chấm hỏi |
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79 |
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
4A
4B
4C
4D
4E
4F |
@
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O |
@
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O |
|
dấu a còng(a vòng)
kí tự A i hoa
B in hoa
C in hoa
D in hoa
E in hoa
F in hoa
G in hoa
H in hoa
I in hoa
J in hoa
K in hoa
L in hoa
M in hoa
N in hoa
O in hoa |
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95 |
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
5A
5B
5C
5D
5E
5F |
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
[
\
]
^
_ |
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
[
\
]
^
_ |
|
P in hoa
Q in hoa
R in hoa
S in hoa
T in hoa
U in hoa
V in hoa
W in hoa
X in hoa
Y in hoa
Z in hoa
dấu mở vuông
dấu gạch chéo xuống
dấu đóng vuông
dấu mũ - lũy thừa
dấu gạch dưới |
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111 |
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
6A
6B
6C
6D
6E
6F |
`
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o |
`
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o |
|
dấu huyền
|
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126 |
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
7A
7B
7C
7D
7E |
p
q
r
s
t
u
v
w
x
y
z
{
|
}
|
p
q
r
s
t
u
v
w
x
y
z
{
|
}
~ |
|
dấu mở ngoặc nhọn
dấu phân cách dọc
dấu đóng ngoặc nhọn
dấu xấp xỉ - dấu ngã |
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
174
175 |
A0
A1
A2
A3
A4
A5
A6
A7
A8
A9
AA
AB
AC
AE
AF |
¡
¢
£
¤
¥
¦
§
¨
©
ª
«
¬
®
¯ |
 
¡
¢
£
¤
¥
¦
§
¨
©
ª
«
¬
®
¯ |
¡
¢
£
¤
¥
¦
§
¨
©
ª
«
¬
®
¯ |
khoảng trắng
dấu chấm than ngược
kí hiệu cent
kí hiệu pound
kí hiệu đồng tiền
kí hiệu yen
broken vertical bar
kí hiệu phần - chương
spacing diaeresis - umlaut
kí hiệu copyright
chỉ số a nhỏ
dấu bé hơn đôi
not sign
kí hiệu đăng kí bản quyền
spacing macron - overline |
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191 |
B0
B1
B2
B3
B4
B5
B6
B7
B8
B9
BA
BB
BC
BD
BE
BF |
°
±
²
³
´
µ
¶
·
¸
¹
º
»
¼
½
¾
¿ |
°
±
²
³
´
µ
¶
·
¸
¹
º
»
¼
½
¾
¿ |
°
±
²
³
´
µ
¶
·
¸
¹
º
»
¼
½
¾
¿ |
dấu độ C
dấu cộng trừ
chỉ số 2
chỉ số 3
dấu sắc
kí hiệu micro
paragraph sign
dấu chấm giữa
spacing cedilla
superscript one
dấu lớn hơn đôi
kí hiệu một phần tư
kí hiệu một phần hai
kí hiệu ba phần tư
dấu hỏi ngược |
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207 |
C0
C1
C2
C3
C4
C5
C6
C7
C8
C9
CA
CB
CC
CD
CE
CF |
À
Á
Â
Ã
Ä
Å
Æ
Ç
È
É
Ê
Ë
Ì
Í
Î
Ï |
À
Á
Â
Ã
Ä
Å
Æ
Ç
È
É
Ê
Ë
Ì
Í
Î
Ï |
À
Á
Â
Ã
Ä
Å
Æ
Ç
È
É
Ê
Ë
Ì
Í
Î
Ï |
Mã Latin của các kí tự
|
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223 |
D0
D1
D2
D3
D4
D5
D6
D7
D8
D9
DA
DB
DC
DD
DE
DF |
Ð
Ñ
Ò
Ó
Ô
Õ
Ö
×
Ø
Ù
Ú
Û
Ü
Ý
Þ
ß |
Ð
Ñ
Ò
Ó
Ô
Õ
Ö
×
Ø
Ù
Ú
Û
Ü
Ý
Þ
ß |
Ð
Ñ
Ò
Ó
Ô
Õ
Ö
×
Ø
Ù
Ú
Û
Ü
Ý
Þ
ß |
|
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239 |
E0
E1
E2
E3
E4
E5
E6
E7
E8
E9
EA
EB
EC
ED
EE
EF |
à
á
â
ã
ä
å
æ
ç
è
é
ê
ë
ì
í
î
ï |
à
á
â
ã
ä
å
æ
ç
è
é
ê
ë
ì
í
î
ï |
à
á
â
ã
ä
å
æ
ç
è
é
ê
ë
ì
í
î
ï |
|
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255 |
F0
F1
F2
F3
F4
F5
F6
F7
F8
F9
FA
FB
FC
FD
FE
FF |
ð
ñ
ò
ó
ô
õ
ö
÷
ø
ù
ú
û
ü
ý
þ
ÿ |
ð
ñ
ò
ó
ô
õ
ö
÷
ø
ù
ú
û
ü
ý
þ
ÿ |
ð
ñ
ò
ó
ô
õ
ö
÷
ø
ù
ú
û
ü
ý
þ
ÿ |
dấu chia |
338
339
352
353
376
402 |
152
153
160
161
178
192 |
Œ
œ
Š
š
Ÿ
ƒ |
Œ
œ
Š
š
Ÿ
ƒ |
|
|
8211
8212
8216
8217
8218
8220
8221
8222
8224
8225
8226
8230
8240
8364
8482 |
2013
2014
2018
2019
201A
201C
201D
201E
2020
2021
2022
2026
2030
20AC
2122 |
–
—
‘
’
‚
“
”
„
†
‡
•
…
‰
€
™ |
–
—
‘
’
‚
“
”
„
†
‡
•
…
‰
€
™ |
€ |
dao găm
dao đôi
dấu phần nghìn
kí hiệu euro
kí hiệu thương hiệu |