STT
|
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt
|
1
|
가격인상
|
Việc nâng giá
|
2
|
가격인하
|
Hạ giá
|
3
|
가격지정주문
|
Đặt theo giá chỉ định
|
4
|
가격표
|
Bảng giá
|
5
|
가계부
|
Sổ ghi chép chi tiêu
|
6
|
가계비
|
Chi phí chi tiêu trong gia đình
|
7
|
가계소득
|
Thu nhập gia đình
|
8
|
가계지출
|
Chi tiêu gia đình
|
9
|
가공
|
Gia công
|
10
|
가공무역
|
Mậu dịch gia công
|
¡
|
가공및서비스
|
Gia công và dịch vụ
|
12
|
가구점
|
Nơi bán đồ dùng gia đình
|
13
|
가난하다
|
Nghèo
|
14
|
가불하다
|
Tạm ứng trước
|
15
|
가산세
|
Thuế nộp thêm
|
16
|
가스요금
|
Tiền sử dụng gas
|
17
|
가죽가공
|
Gia công ngành da
|
18
|
100%외투법인
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngòai 100%
|
19
|
15일이내
|
Trong vòng 15 ngày
|
20
|
1년단위로
|
Lấy đơn vị là 1 năm
|
21
|
1등급시장
|
Thị trường lọai 1
|
22
|
2 일전까지
|
Chậm nhất trước hai ngày
|
23
|
24인승 이하의 자동차
|
Xe hơi dưới 24 chỗ
|
24
|
2인이상으로 구성된 유한 책임회사
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên
|
25
|
50%이상 수출
|
Xuất khẩu trên 50%
|
26
|
52주최고가
|
Gía cao nhất trong 52 tuần
|
27
|
가격
|
Giá cả
|
28
|
가격[주가]변동금
|
Phí dự trữ dao động (giá cổ phiếu)
|
29
|
가격결정일
|
Ngày định giá
|
30
|
가격결정회의
|
Cuộc họp định giá
|
31
|
값어치
|
Giá trị
|
32
|
강세 Thế đang đi lên
|
|
33
|
강제 해지
|
Bắt buộc ngưng (hợp đồng)
|
34
|
강제정리
|
Thanh lý cưỡng chế
|
35
|
갚다
|
Trả nợ
|
36
|
개발
|
Phát triển, nghiên cứu
|
37
|
개방경제
|
Nền kinh tế mở cửa
|
38
|
개별경쟁매매
|
Giao dịch canh tranh cá biệt
|
39
|
개별세법
|
Luật thuế cụ thể
|
40
|
개시
|
Mở, khai mới
|
41
|
개업
|
Mở nghiệp, khai ngiệp
|
42
|
가격대별 거래량
|
Lượng giao dịch theo giá niêm yết
|
43
|
가격우선의 원칙
|
Nguyên tắc ưu tiên giá
|
44
|
각종세금
|
Các loại thuế
|
45
|
간접금융
|
Tín dụng gián tiếp
|
46
|
간접세
|
Giá gián tiếp
|
47
|
간접투자형식
|
Hình thức đầu tư gián tiếp
|
48
|
감가상각
|
Khấu hao
|
49
|
감가상각비
|
Chi phí khấu hao tài sản
|
50
|
감독
|
Giám sát
|
51
|
감사위원회 위원장
|
Trưởng ban kiểm soát
|
52
|
감사위원회
|
Ban kiểm soát
|
53
|
감세
|
Hạ thuế, giảm thuế
|
54
|
거래액
|
Doanh số kim ngạch
|
55
|
회전율
|
Tỷ lệ xoay vòng đồng tiền
|
56
|
감소
|
Giảm
|
57
|
감정 증명서
|
Giấy chứng nhận giám định
|
58
|
감정 평가 비
|
Chi phí giám định
|
59
|
갑근세
|
Thuế thu nhập lao động
|
60
|
거래내용
|
Nội dung giao dịch
|
61
|
거래대금
|
Khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
|
62
|
거래량
|
Lượng giao dịch
|
63
|
거래번
|
Số lần giao dịch
|
64
|
거래소
|
Sàn giao dịch
|
65
|
개인구좌
|
Tài khoản riêng
|
66
|
개인소득세
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
67
|
개인사업자
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
68
|
값
|
Giá, giá trị
|
69
|
갑종근로소득세
|
Thuế thu nhập
|
70
|
거액
|
Số tiền lớn
|
71
|
거시적 분석
|
Phân tích vĩ mô
|
72
|
거시경제
|
Nền kinh tế vĩ mô
|
73
|
거스름돈
|
Tiền thối lại, tiền thừa
|
74
|
거래처
|
Nơi giao dịch
|
75
|
거래액, 회전율
|
Lượng (tiền) giao dịch
|
76
|
거래수개인소득세율 표
|
Bảng thuế thu nhập cá nhân
|
77
|
개인주주
|
Cổ đông cá nhân
|
78
|
개인회사
|
Doanh nghiệp tư nhân
|
79
|
개점
|
Mở cửa hàng
|
80
|
객장
|
Sàn giao dịch
|
81
|
갭
|
Khoảng cách
|
82
|
거래날짜
|
Ngày giao dịch
|
83
|
거래내역조회
|
Kiểm tra nội dung giao dịch
|
84
|
가게
|
Cửa hàng, cửa hiệu
|