2. 사과 mang 02
nghĩa là (1)
quả táo, (2)
xin lỗi. Vì thế người Hàn khi ngỏ ý muốn xin lỗi thường gửi kèm một
quả táo, cử chỉ vô cùng đáng
yêu phải không nào?
3. Từ 마누라 là đại từ xưng hô ngôi thứ 3 khi người
đàn ông trung niên kể về
vợ mình “우리 마누라”, tuy nhiên từ này bắt nguồn từ 마노라 - từ mà người hầu dùng để gọi chủ nhân của mình. Các
bạn có thấy điều gì “dí dỏm” ở đây không?
5.
Cụm từ 사랑하다 (anh yêu em)
bắt đầu bằng chữ 사 (
chết), tiếp theo랑 (cùng) và sau là 하다 có nghĩa là bạn và tôi cùng bên nhau
cho đến hết
cuộc đời.
6. 귀 빠진 날 (ngày tai chui) là cách gọi khác của
ngày sinh nhật, vì khi sinh ra em bé thường chui đầu ra trước, sau đó đến tai khi cơn đau đẻ lên đỉnh điểm. Cụm từ này cũng để
ghi nhớ công
ơn sinh thành
vất vả của người
mẹ.
7. 먹다 (
ăn) là từ
được sử dụng nhiều trong quán ngữ của
Hàn Quốc bắt nguồn từ một thời “
đói ăn” trong chiến tranh của dân tộc.
Buổi sáng đầu
năm mới, người Hàn thường nói 나이를먹다 có nghĩa là thêm một tuổi, chứ không phải ăn tuổi. 먹이다 không phải nghĩa cho ăn mà nghĩa “bị lừa”.
8. 기가 막힌다 có nghĩa là bị chặn khí, dùng để diễn tả
cảm xúc đột ngột không nói lên lời; bên cạnh đó, còn dùng để biểu cảm một điều tuyệt vời. Tiếng Hàn thật đa nghĩa đúng không các bạn?
9. 시원하다 là từ có nghĩa “rắc rối” trong tiếng Hàn, bởi nó có nghĩa là mát mẻ, đôi khi được dùng để chỉ
tâm trạng sảng khoái sau khi trút bỏ
gánh nặng, đôi khi lại được sử dụng để miêu tả
tính cách niềm nở, dễ chịu của
con người. Vì vậy, khi
học tiếng Hàn,
đừng “bó khuôn” với nghĩa của nó. Hãy
nghiên cứu thêm ngữ cảnh của nó nữa nhé!
10. 감사하다 & 고맙다 đều có nghĩa là
cảm ơn nhưng cách dùng của chúng khác nhau. Bề dưới luôn phải dùng 감사하다 khi muốn biểu thị cảm ơn tới bề trên, với bề trên thì thường sử dụng 고맙다 để cảm ơn cấp dưới
hay người nhỏ tuổi hơn mình. Nếu dùng 감사하다 sẽ trở nên
gượng ép, thiếu tự nhiên. 감사하다 là động từ trong khi 고맙다 đóng vai trò vừa là
tính từ, vừa là động từ. Khi
học tiếng Hàn, vị thế của đối phương
quyết định đến
cách dùng từ và chia động từ nhé.