10 điều thú vị trong tiếng Hàn

21/01/2019   4.190  4.25/5 trong 4 lượt 
10 điều thú vị trong tiếng Hàn
10 điều thú vị trong tiếng Hàn khiến bạn ngạc nhiên về ngôn ngữ kỳ lạ này.

1. Câu chào trong tiếng Hàn luôn dạng câu hỏi, mang ý nghĩa một sự quan tâm gửi đến đối phương.안녕하세요? 안녕하십니까?
 
2. 사과 mang 02 nghĩa là (1) quả táo, (2) xin lỗi. Vì thế người Hàn khi ngỏ ý muốn xin lỗi thường gửi kèm một quả táo, cử chỉ vô cùng đáng yêu phải không nào?
 
3. Từ 마누라 là đại từ xưng hô ngôi thứ 3 khi người đàn ông trung niên kể về vợ mình “우리 마누라”, tuy nhiên từ này bắt nguồn từ 마노라 - từ mà người hầu dùng để gọi chủ nhân của mình. Các bạn có thấy điều gì “dí dỏm” ở đây không?
 
4. Câu nói Hàn mà người Việt quen thuộc nhất : 어떻게 (phải làm sao?)
 
5. Cụm từ 사랑하다 (anh yêu em) bắt đầu bằng chữ 사 (chết), tiếp theo랑 (cùng) và sau là 하다 có nghĩa là bạn và tôi cùng bên nhau cho đến hết cuộc đời.
 
6. 귀 빠진 날 (ngày tai chui) là cách gọi khác của ngày sinh nhật, vì khi sinh ra em bé thường chui đầu ra trước, sau đó đến tai khi cơn đau đẻ lên đỉnh điểm. Cụm từ này cũng để ghi nhớ công ơn sinh thành vất vả của người mẹ.
 
7. 먹다 (ăn) là từ được sử dụng nhiều trong quán ngữ của Hàn Quốc bắt nguồn từ một thời “đói ăn” trong chiến tranh của dân tộc. Buổi sáng đầu năm mới, người Hàn thường nói 나이를먹다 có nghĩa là thêm một tuổi, chứ không phải ăn tuổi. 먹이다 không phải nghĩa cho ăn mà nghĩa “bị lừa”.
 
8. 기가 막힌다 có nghĩa là bị chặn khí, dùng để diễn tả cảm xúc đột ngột không nói lên lời; bên cạnh đó, còn dùng để biểu cảm một điều tuyệt vời. Tiếng Hàn thật đa nghĩa đúng không các bạn?
 
9. 시원하다 là từ có nghĩa “rắc rối” trong tiếng Hàn, bởi nó có nghĩa là mát mẻ, đôi khi được dùng để chỉ tâm trạng sảng khoái sau khi trút bỏ gánh nặng, đôi khi lại được sử dụng để miêu tả tính cách niềm nở, dễ chịu của con người. Vì vậy, khi học tiếng Hàn, đừng “bó khuôn” với nghĩa của nó. Hãy nghiên cứu thêm ngữ cảnh của nó nữa nhé!
 
10. 감사하다 & 고맙다 đều có nghĩa là cảm ơn nhưng cách dùng của chúng khác nhau. Bề dưới luôn phải dùng 감사하다 khi muốn biểu thị cảm ơn tới bề trên, với bề trên thì thường sử dụng 고맙다 để cảm ơn cấp dưới hay người nhỏ tuổi hơn mình. Nếu dùng 감사하다 sẽ trở nên gượng ép, thiếu tự nhiên. 감사하다 là động từ trong khi 고맙다 đóng vai trò vừa là tính từ, vừa là động từ.  Khi học tiếng Hàn, vị thế của đối phương quyết định đến cách dùng từ và chia động từ nhé.

Quảng cáo

Koreanhalong

Người đăng

Cherry Cherry

Cherry Cherry

Give and take


Là thành viên từ ngày: 12/05/2017, đã có 344 bài viết

Tài trợ

BÌNH LUẬN

Bạn cần đăng nhập để bình luận.
No Avatar

Chưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?

Bài viết khác

Cách phát âm chuẩn trong tiếng Hàn Quốc
Học tiếng Hàn nhưng không phải ai cũng phát âm chuẩn, phát âm đúng. Hôm này mình sưu tầm được một số mẹo giúp bạn luôn phát âm đúng chuẩn như người Hàn Quốc.

Kinh nghiệm Luyện tập

[Video] Học tiếng Hàn qua truyền hình bài 11: Bạn đi đâu
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách hỏi ai đó đang đi đâu và cách trả lời cho câu hỏi này.

Vui học

 Cách phát âm phụ âm cuối Patchim trong tiếng Hàn
Sơ lược về phụ âm cuối - Patchim trong tiếng Hàn và cách phát âm Patchim.

Có thể bạn cần

9 câu châm ngôn cuộc sống – 9 bài học lớn để bạn trưởng thành

9 câu châm ngôn cuộc sống – 9 bài học lớn để bạn trưởng thành

Cuộc sống rất nhiều thứ không như ý muốn. Vậy nên, mỗi ngày trôi qua, tâm hồn người ta lại dần nặng trĩu bởi những phiền muộn. Hãy học cách cho đi, cảm thông và buông bỏ để tận hưởng mỗi giây phút của cuộc đời.

Liên kết logo

Bàn phím trong mơ