Từ vựng tiếng Hàn: 25 từ vựng về đồ đạc trong nhà

23/12/2014   50.489  4.44/5 trong 465 lượt 
Từ vựng tiếng Hàn: 25 từ vựng về đồ đạc trong nhà
Hôm nay chúng ta cùng học và ghi nhớ các từ vựng chỉ đồ đạc trong nhà nhé. Nào chúng ta cùng bắt đầu học, hãy nhấp chuột vào nút Nghe để nghe nội dung bài học

Học từ vựng Bài học

Nghe bài học

가구 Đồ đạc (trong nhà)
가게 Cửa hàng, cửa hiệu
고기 Thịt
귀 Cái tai
개나리 Cây đầu xuân
아기 Đứa bé (dưới 7 tuổi), còn thơ ấu
누나 Chị gái
나이 Tuổi
내 Của tôi
어느 Cái nào
누구 Ai
구두 Đôi giày
어디 ở đâu
외우다 Ghi nhớ, thuộc lòng, thuộc
도구 Đồ dùng, dụng cụ
뒤 Phía sau
가다 Đi
나라 Quốc gia
다리 Chân
라디오 Radio
아래 Dưới, ở dưới
노래 Hát, nhạc
위로 An ủi, khuyên giải

Quảng cáo

Người đăng

Tony Tèo

Tony Tèo

Sống hết mình với đam mê cuồng cháy


Là thành viên từ ngày: 20/02/2014, đã có 0 bài viết
Website: https://antruacungtony.com

Tài trợ

BÌNH LUẬN

Bạn cần đăng nhập để bình luận.
No Avatar

Chưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?

Bài viết khác

Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: Travel
Travel (du lịch) là chủ đề được nhiều ace quan tâm, hôm nay mình sưu tầm được những hình ảnh trực quan về lĩnh vực này xin chia sẻ cùng anh chị em.

Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: Food
Food (đồ ăn, thức ăn) là chủ đề được nhiều học viên quan tâm, hôm nay mình sưu tầm được rất nhiều từ vựng chủ đề này, có đầy đủ hình ảnh để các bạn dễ nhớ.

Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: The Music
Hôm nay chúng ta tiếp tục học một số từ vừng về Âm nhạc (Music) bằng hình ảnh nhé! Các bạn có thể share hình ảnh từ vựng về nick của mình để học nhé!

Có thể bạn cần

5 sai lầm có thể phá hỏng sự nghiệp của bạn

5 sai lầm có thể phá hỏng sự nghiệp của bạn

Xây dựng sự nghiệp vững bền mới khó chứ để phá hủy những điều bạn tạo dựng thì quả là dễ dàng. Một nhận xét không đúng lúc, lời nói bất cẩn trên mạng xã hội hay một trò đùa vô ý về sếp. Tất cả đều có thể khiến bạn để lại ấn tượng xấu và ảnh hưởng đến sự nghiệp của bạn.

Liên kết logo

Bàn phím trong mơ