Nghe bài học
가구 Đồ đạc (trong nhà)
가게 Cửa hàng, cửa hiệu
고기 Thịt
귀 Cái tai
개나리 Cây đầu xuân
아기 Đứa bé (dưới 7 tuổi), còn thơ ấu
누나 Chị gái
나이 Tuổi
내 Của tôi
어느 Cái nào
누구 Ai
구두 Đôi giày
어디 ở đâu
외우다 Ghi nhớ, thuộc lòng, thuộc
도구 Đồ dùng, dụng cụ
뒤 Phía sau
가다 Đi
거리 Khoảng cách
나라 Quốc gia
다리 Chân
도로 Con đường
라디오 Radio
아래 Dưới, ở dưới
노래 Hát, nhạc
위로 An ủi, khuyên giải