Have là một động từ cơ bản, phổ biến. Tuy nhiên, hãy khiến người khác ấn tượng về diễn đạt của bạn qua các thành ngữ từ chính động từ đơn giản này.
Have a sweet tooth
Have a sweet tooth không phải là "chiếc răng có vị ngọt". Thành ngữ này có
nghĩa "like eating sweet foods, especially sweets and
chocolate".
Have a heart of gold
Đừng dịch have a heart of gold là người có
quả tim bằng vàng. Thành ngữ này
được diễn giải là " to be very kind and generous".
Have a good head on one’s shoulder
Tất nhiên mọi người đều "have a good head on one’s shoulder" - có một cái đầu
khỏe mạnh ở trên vai. Tuy nhiên, nghĩa của thành ngữ này lại là "be sensible, intelligent".
Have (get) one’s hands full
Have (get) one’s hands full không phải là có hai bàn tay đựng đầy cái gì đó. Thành ngữ này có nghĩa "be very busy".