1. axiomatic /æksiəˈmætɪk/ (adj) rõ ràng
 
2. excellence /ˈeksələnts/ (n) sự xuất xắc.
 
3. exceptional /ɪkˈsepʃənəl/ (adj) ngoại lệ
 
4. execution /ˌeksɪˈkjuʃən/ (n) sự thực hiện
 
5. expectation /ˌekspekˈteɪʃən/ (n) sự mong chờ
 
6. externals /ɪkˈstɜ:nəlz/ (n) đặc điểm bên ngoài
 
X được phát âm là [gz]
 
1. exacerbate /ɪgˈzæsəbeɪt/ (v) làm bực tức
 
2. exact /ɪgˈzækt/ (adj) chính xác
 
3. exhausted /ɪgˈzɑːstɪd/ (adj) 
kiệt sức 
4. exhibition /eksɪˈbɪʃən/ (n) cuộc triển lãm
 
5. exhilarating /ɪgˈzɪləreɪtɪŋ/ (n) điều làm 
vui vẻ 
6. exonerate /ɪgˈzɑːnəreɪt/ (v) miễn tội
 
7. exultantly /ɪgˈzʌltəntli/ (adv) hớn hở