Tiếp tục
học tiếng anh với chủ đề:
Marathon
Xem toàn bộ video tiếng Anh tại:
https://goo.gl/dLtAj6vv
---------------------------------------------------
Script
A: That's a funny-looking outfit!
B:
It's a professional running suit.
A: Why are you wearing it?
B: I'm training for the marathon!
A: I didn't know you liked running.
B: I'm just trying to lose weight.
A: Well, this is a good way to
do it.
B: The marathon is also a fundraiser.
A: Maybe I'll sponsor you.
B: Why don't you just run instead?
A: Are you calling me fat?
B: I just thought both sides would benefit that way.
------------------------------------------------
Vocabularies
- Outfit (n): trang phục chuyên dụng
- Funny-looking : trông
buồn cười,
hài hước
- Professional (a): chuyên
nghiệp
- Running suit : bộ đồ dùng để chạy
- Lose weight :
giảm cân
- Fundraiser (n): chiến dịch gây quỹ
- Sponsor (v):
tài trợ
- Fat (a): béo
- Side (n): khía cạnh, mặt
- Benefit (v): có
lợi