Tiếp tục học tiếng anh với chủ đề: Tap Card - Thẻ đi xe bus
Cùng đeo tai nghe, take note ý bạn nghe được, sau đó đối chiếu với Script dưới đây xem mình nghe được nhiều từ đúng không nhé! Tiếp theo là luyện nói các mẫu câu cho thuộc, cố gắng bắt chước cho đúng chất giọng trong Video.
Chúc bạn học tiếng Anh vui!
Xem toàn bộ video tiếng Anh tại:
https://goo.gl/WBbhBK
---------------------------------------------------------
Script
A: Why didn't you buy a bus ticket?
B: I have a tap card.
A: What is a tap card?
B: It stores money for me to use when I ride the bus.
A: Is it like a credit card?
B: It works exactly like a credit card.
A: How did the bus driver know you had one?
B: I tapped it on his ticket console.
A: I see. That is much faster!
B: Yes, and much more convenient.
A: Maybe I'll get myself a tap card.
B: You should. You'd save time and money.
-------------------------------------------------
Vocabularies
- Store (v): lưu trữ
- Credit card (n): thẻ tín dụng
- Tap (v): áp lên, ấn nhẹ
- Console (n): bảng điều khiển
- Convenient (a): thuận tiện
- Save (v): tiết kiệm