Cả hai
tính từ “big” và “large” đều là tính từ, thêm đuôi -er ở dạng thức
so sánh hơn và thêm đuôi -est ở dạng thức so sánh nhất. Chỉ có một điểm đáng lưu ý là khi thêm hậu tố so sánh thì big có nhân đôi
phụ âm g ở cuối còn large thì không.
Large – larger – largest
Big – bigger – biggest
2. Xét về mức độ phổ biến:
“Big” nằm trong nhóm 1000 từ
được sử dụng nhiều nhất trong
tiếng Anh, bao gồm cả văn nói và văn viết.
“Large” chỉ nằm trong nhóm 3000 từ được sử dụng nhiều nhất, vì thế, xét về mức độ phổ biến thì “large” kém “big” rất nhiều.
3. Xét về mặt ý nghĩa:
Cả hai từ này đều có
nghĩa cơ bản là to, lớn, rộng hơn so với kích cỡ, mức độ trung
bình.
- She has such a well-paid job that she can afford to
live in a big
house.
- She has such a well-paid job that she can afford to live in a large house.
Cả hai câu trên đều có nghĩa là:
Lương của cô ấy cao đến mức cô ấy đủ
tiền thuê một ngôi
nhà rất lớn / rộng. Trong trường hợp này, mặc dù cả hai từ “big” và “large” đều có chung một ý nghĩa nhưng “large” có ý nghĩa chính xác hơn.
4. Xét về cách sử dụng:
a) Cả hai tính từ này đều không sử dụng để bổ nghĩa
cho danh từ không đếm được. Điều này, có nghĩa là chúng ta
có thể nói:“The house has a big (or large) garden” vì “garden” là một danh từ đếm được. Nhưng
không thể dùng “big”
hay “large” để bổ nghĩa cho “traffic” vì “traffic” là một danh từ không đếm được. Với danh từ không đếm được, chúng ta có thể dùng “a lot of”.
Ví dụ: There's a lot of traffic on the road next to the house.
Vì vậy, có lúc “big” và “large” thay thế được cho nhau, có lúc lại không.
b) Với các từ chỉ số lượng, “large” được dùng phổ biến hơn “big”.
Ví dụ:
- a large amount: một số tiền lớn
- on a large scale, to a large extent: xét trên quy mô rộng (lớn)
- a large number of, a large quantity of, a large volume of: một số lượng lớn
- a large proportion: một tỷ lệ lớn
- a large percentage of: một tỷ lệ % lớn
- a large part of: một phần lớn
- a large area: một phạm vi rộng
c) Nhưng “big” lại có rất nhiều ý
nghĩa khác, chẳng hạn như:
- “quan trọng”
Ví dụ: Buying a house is a very big decision.
- “lớn tuổi hơn”
Ví dụ: He's my big brother
(Anh ấy là anh trai tôi).
Ví dụ: New York is a big tourist destination.
- “cuồng nhiệt”
Ví dụ: I'm a big fan of Madonna.
(Tôi là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của Madonna).
“Big” và “large” còn được sử dụng trong rất nhiều
cụm từ cố định, không thể thay thế hai từ này cho nhau trong những cụm từ này. Ví dụ:
-
It's no big deal: Điều đó không thực sự quan trọng
- It’s a big ideas for something: Đó là một ý
kiến độc đáo (gây
ấn tượng) -
- She's a big mouth: Cô ấy là người không biết giữ
bí mật
- He's too big for his boots: Anh ấy là người quá
tự mãn
- The prisoners are at large: Những tù nhân này vừa trốn trại và có thể gây
nguy hiểm cho
xã hội
- She's larger than life: Cô ấy là một người
vui vẻ và sôi nổi (hơn nhiều người khác)
Phân biệt hai từ "big" và "large" cũng không quá khó phải không
bạn?
Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ không còn lúng túng mỗi khi gặp những từ này nữa!