I/ Nice to meet you (Rất vui được gặp bạn)
1. Pleased to meet you
Rất vui được gặp bạn
2. It was lovely meeting you
Thật thú vị khi được gặp bạn
3. I’ve enjoyed meeting you
Gặp bạn tôi rất vui
4. How do you do?
Bạn thế nào?
5. Glad to meet you
Rất vui được gặp bạn
6. It’s a pleasure to meet you
Tôi rất vinh dự được gặp bạn
II/ Let me know (Cho tôi biết)
1. Keep me posted
Có gì báo tôi biết nhé
2. Keep me updated
Có gì nhớ cập nhật cho tôi đấy
3. Keep me informed
Có gì thông báo cho tôi nhé
4. Tell me if you find anything
Tìm thấy gì thì bảo cho tôi biết
5. Keep me in the know
Có gì nhớ cho tôi biết
6. Get back to me when you can
Có gì nói được cho tôi thì nói nhé
III/ Just kidding (Đùa thôi)
1. Just joking!
Đùa thôi!
2. Just teasing you!
Trêu thôi mà!
3. Dont’ take it seriously!
Đừng tưởng thật chứ!
4. I’m just messing with you
Tôi đang trêu bạn thôi mà
5. I was only playing around
Tôi giỡn chút thôi mà
6. I was only a joke
Tôi nói đùa thôi
IV/ Keep up the good work (Tiếp tục phát huy)
1. Good job!
Tốt lắm!
2. You’re doing a great job
Bạn đang làm rất tốt
3. You made it look easy
Chuyện nhỏ với bạn nhỉ
4. Keep it up
Cứ tiếp tục phát huy
5. Nice work!
Làm tốt lắm!
6. Super duper
Thật xuất sắc!