Nối động từ trong tiếng Nhật sẽ làm cho câu văn trở nên gọn gàng hơn so với nhiều câu với cùng một cấu trúc. Sử dụng chúng hợp lý thì văn phong của bạn sẽ tiến bộ và trôi chảy hơn hẳn. Bài viết sau đây chia sẻ cho các bạn một số cách đơn giản nối động từ trong tiếng Nhật.
1. V1 ます bỏ ます + V2
V1 và V2 là hai động từ được nối theo quy tắc sau: Động từ thứ nhất dạng "masu" bỏ "masu" + Động từ thứ hai.
Cụm động từ sau khi nối trở thành tự động từ (nội động từ) hay tha động từ (ngoại động từ) là tùy thuộc vào động từ thứ hai là tự động từ hay tha động từ.
• Ví dụ:
抜け出る (ぬけでるーhơn, trội hơn, xuất sắc hơn) là tự động từ vì 出る là tự động từ.
取り付ける(とりつけるーcung cấp, trang bị đồ đạc, lắp đặt) là tha động từ vì 付ける là tha động từ.
• Có một số động từ chuyên dùng làm động từ thứ hai (đứng sau) như:
~あげる
ageru = chỉ ý "tăng lên" (引き上げるーひきあげる nâng giá, đề bạt)
~下げる
Quảng cáo
Theo dekiru