10 thành ngữ tiếng Anh thú vị về thời tiết

08/01/2019   2.422  4.8/5 trong 5 lượt 
10 thành ngữ tiếng Anh thú vị về thời tiết
Sử dụng thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp sẽ làm câu nói của bạn gần gũi, tự nhiên hơn rất nhiều. Thời tiết là chủ đề được đề cập hàng ngày trong các cuộc đối thoại.


Sau đây, mời bạn tìm hiểu những thành ngữ tiếng Anh thú vị về thời tiết nhé!
 

1. As right as rain: cảm thấy rất khỏe khoắn

 
Ví dụ:
 
Don’t worry! She will be as right as rain tommorrow.
 
Đừng lo, ngày mai cô ấy sẽ thấy khỏe khắn tươi tắn ngay thôi.
 

2. Be a breeze: rất dễ dàng

 
Ví dụ:
 
Making this cake is a breeze.
 
Làm cái bánh này dễ ẹc à.
 

3. Be snowed under: ngập trong công việc

 
Ví dụ:
 
Oh, I’m snowed under at work now. I have no time go shopping with you.
 
Ôi, tớ đang ngập đầu trong công việc đây. Tớ không có thời gian đi mua sắm với cậu đâu.
 

4. Break the ice: phá vỡ sự ngại ngần, im lặng trong giao tiếp

 
Ví dụ:
 
He smiled and gave me a cup of coffee to break the ice. He’s really friendly.
 
Anh ấy mỉm cười và đưa tôi một cốc cà phê để làm quen. Anh ấy thật sự rất thân thiện.
 

5. Calm before the storm: sự yên lặng

 
Ví dụ:
 
Oh, enjoy the calm before the storm. Tomorrow the kids will come back and you will be mad with them.
 
Ôi, hãy tận hưởng sự bình yên đi trước cơn bão đi. Ngày mai lũ trẻ sẽ về và cậu sẽ phát cáu với chúng đó.
 

6. Chase rainbows: theo đuổi ảo mộng, viển vông

 
Ví dụ:
 
They told me that I’m chasing rainbows, but I don’t care, I believe myself.
 
Họ nói tôi đang theo đuổi điều viển vông, nhưng tôi không quan tâm, tôi tin vào chính mình.
 

7. Come rain or shine: cho dù chuyện gì xảy ra

 
Ví dụ:
 
I’ll be there with you come rain or shine, don’t worry.
 
Tớ sẽ luôn ở đây với cậu cho dù điều gì xảy ra, đừng lo.
 

8. Every cloud has a silver lining: trong cái rủi có cái may

 
Ví dụ:
 
I was laid off from work yesterday, but every cloud has a silver lining and now I can spend more time writing my book.
 
Tớ vừa bị sa thải ngày hôm qua, nhưng mà trong cái rủi có cái may và giờ tớ có thể dành nhiều thời gian hơn để viết sách.
 

9. Fair-weather friend: bạn cơ hội (người bạn chỉ xuất hiện khi bạn ở điều kiện thuận lợi, còn khó khăn thì không thấy đâu)

 
Ví dụ:
 
Fair-weather friend is not much helpful when you get trouble.
 
Một người bạn cơ hội không giúp đỡ được gì nhiều khi bạn gặp khó khăn.
 

10. Get wind of: nghe lỏm được, nghe phong phanh được

 
Ví dụ:
 
They got wind of the cutting staffs plan, so they are looking for new jobs.
 
Họ nghe phong phanh kế hoạch cắt giảm nhân sự, nên họ đang tìm kiếm công việc mới.

Quảng cáo

Nguồn tổng hợp

Người đăng

Cherry Cherry

Cherry Cherry

Give and take


Là thành viên từ ngày: 12/05/2017, đã có 344 bài viết

Tài trợ

BÌNH LUẬN

Bạn cần đăng nhập để bình luận.
No Avatar

Chưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?

Bài viết khác

Speaking is easy: Trees
Chủ đề học tiếng anh hôm nay: Trees

Học từ diễn tả nỗi sợ trong tiếng anh
Diễn tả thói quen, sở thích là điều khá dễ dàng với những người mới học tiếng anh bởi chủ đề này khá phổ biến. Tuy nhiên bạn lại thường bị rơi vào trạng thái lúng túng khi muốn diễn tả về nỗi sợ của mình. Một vài từ phổ biến sau đây sẽ giúp bạn.

Có thể bạn cần

Phụ nữ có mặc váy cũng đừng nên ngồi bắt chéo chân, ảnh hưởng khôn lường đến sức khỏe

Phụ nữ có mặc váy cũng đừng nên ngồi bắt chéo chân, ảnh hưởng khôn lường đến sức khỏe

Rất nhiều người có thói quen ngồi bắt chéo chân, đặc biệt là phụ nữ. Nhiều bà mẹ còn dạy con gái họ ngồi theo tư thế này ở tuổi bắt đầu trưởng thành để thể hiện sự quý phái. Trong khi bắt chéo chân có vẻ rất duyên dáng, họ sẽ phải đánh đổi nó với một số nguy cơ về sức khỏe.

Liên kết logo

Bàn phím trong mơ