1. Take after (somebody): giống ai đó (cả
ngoại hình và
tính cách), thường là giống thành viên trong gia đình
Ví dụ:
Mark is so hot-headed. He takes after his father.
Mark có tính
hay nóng vội. Anh ta giống hệt bố của mình vậy.
2. Take apart: tháo ra, tháo rời
Ví dụ:
He took his
laptop apart to see if he could fix its problem.
Anh ta đã tháo máy tính của mình ra để xem liệu mình
có thể sửa lỗi không.
Ví dụ:
You’re right – I take back
what I said,
it was totally inappropriate.
Bạn đúng – Tôi sẽ rút lại những lời đã nói, bởi nó hoàn toàn không thích hợp.
4. Take down: tháo dỡ, dỡ hết vật bên ngoài
Ví dụ:
It’s time to take down the Christmas tree until next year.
5. Take (somebody) in
– Cho phép ai đó ở lại
nhà của bạn
Ví dụ:
They took the refugees in while they found a more permanent place to stay.
Họ cho phép những người tị nạn ở lại nhà cho đến khi họ tìm
được một chỗ ở lâu dài để sinh
sống.
Ví dụ:
She was taken in by all his lies.
Cô ta bị những lời
nói dối của anh ta lừa gạt.
6. Take (something) in
Ví dụ:
They took in every detail to tell their friends about it later.
Họ đã theo dõi từng chi tiết để sau đó kể với
bạn bè của mình về điều đó.
– làm nhỏ lại
Ví dụ:
She had lost weight so the dress had to be taken in more at the waist.
Cô ta đã
giảm cân, vì vậy váy vóc phải được bóp lại ở phần eo.
7. Take off
– Cất cánh
Ví dụ:
When does the plane take off?
That new song by Samantha Star has really taken off in the charts.
Ca khúc mới đó
do Samantha Star thể
hiện thực sự nổi tiếng trong các bảng xếp hạng.
– Rời một địa điểm nhanh chóng
Ví dụ:
Sorry, but I have to take off now since my partner is waiting for me at the restaurant.
Xin lỗi, nhưng mình phải rời đi bây giờ vì đối tác của mình đang đợi ở nhà hàng.
Ví dụ:
The department store took on more staff over the busy Christmas period.
9. Take out
– loại bỏ
Ví dụ:
He took the onion out of the sandwich because he doesn’t like it.
Anh ta loại bỏ hành ra khỏi
bánh sandwich vì anh ta không thích nó.
Ví dụ:
Where is he taking you out? – We’re going to that new restaurant on Woodward street.
Cậu ấy định hẹn đó với bạn
ở đâu? – Chúng mình sẽ đến ở nhà hàng mới khai trương ở trên đường Woodward.
10. Take over: đảm nhiệm,
kiểm soát cái gì đó
Ví dụ:
Fabio Capello has taken over as the new manager of the football team.
Fabio Capello sẽ đảm nhiệm vai trò là người
quản lý mới của đội bóng.
Ví dụ:
He took up karate at a young age and is now an expert.
Anh ấy đã bắt đầu
học môn võ karate từ nhỏ và hiện giờ đã thành “cao thủ”.
– chiếm không gian
Ví dụ:
That sofa takes up a lot of space in the living room.
Cái ghế sofa này chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách.