Tiếp tục học tiếng anh với chủ đề: Breakfast for Dinner - Muốn ăn đồ ăn sáng trong bữa tối
Cùng đeo tai nghe, take note ý bạn nghe được, sau đó đối chiếu với Script dưới đây xem mình nghe được nhiều từ đúng không nhé! Tiếp theo là luyện nói các mẫu câu cho thuộc, cố gắng bắt chước cho đúng chất giọng trong Video.
Chúc bạn học tiếng Anh vui!
Script
A: I want to get pancakes.
B: Are you crazy? It's 8:00 p.m.
A: Does it matter?
B: It's dinner time.
A: I know, but I really like breakfast food.
B: Why don't you just wait for tomorrow morning?
A: I'm too impatient.
B: I'm going to get actual dinner food.
A: Sure, go ahead.
B: You know, they might not have pancakes right now?
A: I would go to another restaurant then.
B: You really like pancakes.
A. I don't like pancakes. I love them.
--------------------------------------------------
Vocabularies
- Pancake (n): bánh kếp
- Impatient (adj): mất kiên nhẫn
- Actual (adj): thực tế, thực sự, hiện tại