Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: Car

01/06/2015   54.230  4.09/5 trong 29 lượt 
Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: Car
Hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới, chủ để Car - Xe ô tô hay xe hơi nhé.

Học từ vựng Bài học

Các bạn click vào hình để xem rõ hơn hoặc tải về máy để xem

  • Từ vựng về ngoại thất của xe

    Từ vựng về ngoại thất của xeTừ vựng về ngoại thất của xe

    Các bộ phận ngoài của xe như: cốp xe, mui xe, bánh xe, cửa xe

  • Từ vựng các bộ phận của xe

    Từ vựng các bộ phận của xeTừ vựng các bộ phận của xe

    Các từ vựng như: bánh răng, giảm thanh, bàn đạp

  • Từ vựng về ô tô

    Từ vựng về ô tôTừ vựng về ô tô

Từ vựng trong bài

(1) trunk /trʌŋk/ - cốp xe 
(2) hood  /hʊd/ - mui xe 
(3) wheel  /wiːl/ - bánh xe 
(4) door  /dɔːʳ/ - cửa xe
(5) hubcap  /ˈhʌb.kæp/ - nắp trục bánh xe 
(6) bumper 
(7) license plate  /ˈlaɪ.sənts pleɪt/ - biển số xe 
(8) taillight  /teɪl laɪt/ - đèn sau  
 
speedometer /spiːˈdɒm.ɪ.təʳ/ - đồng hồ chỉ tốc độ
fuel gauge  /fjʊəl geɪdʒ/ - đồng hồ đo xăng
funnel /ˈfʌn.əl/ - cái phễu
gas can /gæs kæn/ - can xăng
   
gear /gɪəʳ/ - bánh răng
gearshift  /ˈgɪə.ʃɪft/ - sự sang số
jack  /dʒæk/ - cái kích xe
jumper cables  /ˈdʒʌm.pəʳ ˈkeɪ.bļs/ - dây cáp khởi động ngoài
muffler  /ˈmʌf.ļ/ - giảm thanh
pedals  /ˈped.əls/ - bàn đạp 
(1) clutch  /klʌtʃ/ - côn
(2) brake  /breɪk/ - cái hãm phanh 
(3) accelerator  /əkˈsel.ə.reɪ.təʳ/ - sự tăng tốc
 
 
(1) blinker /ˈblɪŋ.kəʳ/ - đèn tính hiệu 
(2) rear-view mirror  /rɪəʳ vjuː ˈmɪr.əʳ/ - đèn chiếu hậu 
(3) headlight  /ˈhed.laɪt/ - đèn pha
 
shock absorber /ʃɒk əb'sɔ:bə/ - cái giảm xóc
spark plug  /spɑːk plʌg/ - Buji
 
tire /taɪəʳ/ - bánh xe 
(1) tread /tred/ - talông
steering wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/ - bánh lái
windshield /ˈwɪnd.skriːn/ - kính chắn gió 
(1) windshield wiper /ˈwɪnd.skriːn waɪp/ - gạt nước (trên kính chắn gió)

Quảng cáo

Tổng hợp

Người đăng

Tony Tèo

Tony Tèo

Sống hết mình với đam mê cuồng cháy


Là thành viên từ ngày: 20/02/2014, đã có 0 bài viết
Website: https://antruacungtony.com

Tài trợ

BÌNH LUẬN

Bạn cần đăng nhập để bình luận.
No Avatar

Chưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?

Bài viết khác

10 từ vựng tiếng Anh về thương hiệu - Brand
Sau đây là 10 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing liên quan đến BRAND và ví dụ thực tế để các bạn hiểu được chúng một cách dễ dàng hơn nhiều.

Học 3.000 từ vựng tiếng Anh trong môt bài thơ
Gần đây đang lan truyền bài thơ học từ mới tiếng Anh của Giáo sư Ngô Bảo Châu. Gõ Kiến xin chia sẻ lại cho các bạn cùng học

Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh: Food
Food (đồ ăn, thức ăn) là chủ đề được nhiều học viên quan tâm, hôm nay mình sưu tầm được rất nhiều từ vựng chủ đề này, có đầy đủ hình ảnh để các bạn dễ nhớ.

Có thể bạn cần

 Alphabet - "new page" của Google

Alphabet - "new page" của Google

Động thái bất ngờ tái cơ cấu của Google được nhiều người cho rằng nhằm thực hiện những tham vọng táo bạo của hãng, nhưng ít ai biết đó cũng là một cách để "đại gia tìm kiếm" giữ chân các nhân tài.

Liên kết logo

Bàn phím trong mơ