Những từ tiếng anh quen thuộc về mạng xã hội

18/06/2018   2.103  5/5 trong 2 lượt 
Những từ tiếng anh quen thuộc về mạng xã hội
Bạn có hay click vào "clickbait" khi lướt Facebook? Bạn làm gì khi gặp bình luận của "hater"?

 
Sau đây là một số từ tiếng Anh hữu ích cho người dùng mạng xã hội. 
 

To go viral

 
Khi một thứ gì đó phổ biến và lan truyền nhanh chóng, chúng ta có thể nói rằng nó "has gone viral".
 
"Viral" là tính từ mang nghĩa giống virus, gây ra bởi virus. Tuy nhiên, nếu virus lan truyền qua người hoặc máy tính là dấu hiệu xấu, nội dung "go viral" trên mạng xã hội thường mang ý nghĩa tích cực. 
 

Troll

 
Trong truyện cổ dành cho trẻ em ở khu vực Scandinavie (châu Âu), "troll" thường có nghĩa là người khổng lồ hoặc người tí hon có phép thuật, sống dưới những cây cầu. Tuy nhiên, "a troll" trên mạng xã hội là một người cố ý gây tranh cãi ở phần bình luận. Thông thường, họ có thể không tin vào những gì mình nói mà chỉ đơn giản thích tranh cãi. 
 

Hater

 
"A hater" là người luôn đưa ra ý kiến tiêu cực về người khác, có thể bắt nguồn từ sự ghen tị hoặc sự chán nản. Lời khuyên dành cho người dùng mạng xã hội là phớt lờ những người này. 
 

Vlogger

 
Khi việc quay video trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, nhiều người chuyển sang viết blog bằng hình ảnh, âm thanh thay vì con chữ. Mỗi blog dạng này được gọi là vlog, và người sản xuất nó là "vlogger".
 
Những vlogger nổi tiếng thường có hàng triệu fan và thậm chí thu hút nhiều lượt xem hơn các chương trình truyền hình. 
 

Meme

 
Những hình ảnh hài hước, có thể kèm chữ trên đó được gọi là meme. Nó chứa nội dung khiến mọi người bật cười, do đó dễ "go viral". 
 

Mash-up

 
Lấy những phần tốt nhất của thứ này ghép với thứ kia, bạn có một bản "mash-up". Nó có thể là nhân vật từ những bộ truyện tranh hay hai bài hát không liên quan. "Mash-up" khiến nhiều người thích thú vì sự mới mẻ và sáng tạo. 
 

The blogosphere

 
Khi các tờ báo và đài truyền hình đang đề cập đến một vấn đề, người ta nói vấn đề đó "in the media". Khi giới blogger nói về nó, cụm từ thích hợp là "in the blogosphere". 
 

AMA

 
Viết tắt của "ask me anything", đây là một phần bắt nguồn từ mạng xã hội Reddit nhưng hiện đã xuất hiện ở khắp nơi. Với AMA, người dùng đồng ý trả lời mọi câu hỏi từ người khác. Đó là cách để cộng đồng cùng chia sẻ kiến thức và kết nối với nhau. 
 

Clickbait

 
Khi lướt mạng xã hội, đôi khi bạn bắt gặp những tiêu đề rất hấp dẫn, chẳng hạn "Tôi đã bắt đầu viết một bài báo về tiếng Anh, bạn không tin được chuyện gì xảy ra tiếp theo đâu!". Những tiêu đề hoặc hình ảnh nhằm khiến người khác tò mò click được gọi là "clickbait". Nó thường có ý nghĩa tiêu cực bởi nội dung chính không đáp ứng mong đợi của người xem. 

Quảng cáo

Theo Thùy Linh

Người đăng

Cherry Cherry

Cherry Cherry

Give and take


Là thành viên từ ngày: 12/05/2017, đã có 344 bài viết

Tài trợ

BÌNH LUẬN

Bạn cần đăng nhập để bình luận.
No Avatar

Chưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?

Bài viết khác

 10 cụm động từ với work
‘Work’ có nghĩa là làm việc, công việc. Khi kết hợp với các giới từ, nó tạo thành các nghĩa rất đa dạng.

Speaking is easy: Blogging
Chủ đề học tiếng anh hôm nay: Blogging

Speaking is easy: Window Seat
Chủ đề học tiếng anh hôm nay: Window Seat

Có thể bạn cần

Nghệ thuật tha thứ

Nghệ thuật tha thứ

Một người cứ luôn luôn bị tỉnh dậy vào buổi đêm, vì một giấc mơ cứ lặp đi lặp lại. Anh ta thấy mình bơi trong một cái hồ, bơi giỏi như một vận động viên.

Liên kết logo

Bàn phím trong mơ