Study
Study: read, memorise facts, attend school (classes, subjects, degrees)
Ví dụ: study Maths, study Medical degree...
Learn
Learn: gain knowledge, skills by studying, practicing, being taught or experience something
"Learn" được giải thích bằng việc học một cách tự nhiên, thấm dần vào
nhận thức mà không phải nỗ lực. Ví dụ: A child learns to speak from their parents.
"Learn" còn là việc
học hỏi cho thấy bạn hiểu, thấm nhuần và rút ra được
kiến thức, kỹ năng cho bản thân. Ví dụ: learn to ride a bike, learn to play the piano, learn to
make money.
Điều khiến nhiều bạn nhầm lẫn giữa hai từ này là bởi "study" là một trong các cách để "learn". Bạn
cố gắng học thuộc,
đọc,
ghi nhớ một điều gì để hiểu về nó, và từ đó
có thể sử dụng trong những trường hợp khác nhau. Ngay từ định
nghĩa "learn", bạn có thể thấy các cách để "learn" là "studying, practicing, being taught or experience". Ví dụ:
- I study English
grammar to learn
it. (Tôi học thuộc ngữ pháp
tiếng Anh để hiểu, dùng được nó).
- I studied until 3am but I did not learn anything. (Tôi
ngồi học đến tận 3 giờ sáng nhưng chẳng thu nhận được gì).
You have to study something in order to learn how to
do it. (Bạn phải tìm hiểu về một việc rồi mới hiểu và
làm việc đó).
Bạn cũng có thể "learn" thông qua "practice". Ví dụ: "I learnt to play the piano by practicing every day." bạn luyện tập và biến việc có thể chơi đàn thành một phần
khả năng (skill) của bản thân.
Điều quan trọng ở hai từ này là: "learn" là việc học để bạn am hiểu, sử dụng kiến thức hoặc có được kỹ năng còn "study" là việc học liên quan đến đọc hiểu, cố gắng ghi nhớ.