House chỉ một tòa
nhà, thường là nhà riêng
được xây
độc lập. Nếu
bạn ở căn hộ trong tòa chung cư (
apartment buildings), thông thường người ta không dùng từ house để chỉ. House vẫn được coi là nhà kể cả khi có người
sống ở đó
hay không.
Home là nơi người ta ở hoặc cảm thấy mình thuộc về. Từ này có liên quan tới
cảm xúc nhiều hơn house. Home cũng
có thể chỉ địa điểm nơi bạn đã lớn lên.
- I'm going home for the holidays. (Tôi sẽ về quê vào kỳ nghỉ).
Cách dùng "house" và "home"
Có một
khác biệt rất quan trọng trong cách sử dụng hai từ này. Xem
ví dụ sau đây:
- I'm going home now.
- I'm going to my house now.
Home đóng vai trò trong câu tương tự như những từ "here", "there", "in","out", "somewhere". Bạn có thể thử thay thế những từ này vào các câu tương tự.
-
It's so nice to be home. (Thật tuyệt khi ở nhà).
Bạn có thể dùng home trong các tình huống
lịch sự để thể hiện sự
tôn trọng cao hơn house. Chẳng hạn, bạn có thể dùng từ này khi viết lời nhắn
cảm ơn.
- Thank you so
much for inviting me to your lovely home. (Cảm
ơn rất nhiều vì đã mời tôi đến thăm căn nhà
dễ thương của bạn).
Ngược lại, khi
nói chuyện với ai đó về chỗ ở của mình, người ta thường dùng house hơn là home.
- Want to come over to my house this afternoon? (Chiều nay muốn qua nhà tôi không?
Cụm từ sử dụng "house" và "home"
Thử đoán xem từ còn thiếu trong những cụm từ dưới đây là house hay home.
1. a single-family ___
2. a dog ___
3. clean the ___
4. on ___ arrest
5. a ___ loan
6. a ___ owner
7. a ___ sitter
8. ___ improvement
9. ___ school your children
10. a beach ___
11. my ___town
Các bạn cùng làm và xem đáp án ở cuối bài nhé! Cố lên!
Nghĩa khác của "house" và "home"
Trong một số trường hợp, house và home mang nghĩa khác. Chẳng hạn, house có thể chỉ tòa nhà thượng nghị viện của một quốc gia.
- The House debated the bill for over four hours before putting it to a
vote. (Nghị viện
tranh luận về dự luật hơn bốn tiếng trước khi đưa vào cuộc bỏ phiếu).
Trong khi đó, house music là một thể loại nhạc dance.
House cũng có thể được dùng như động từ với nghĩa tích trữ, cất, chứa.
- That building over there houses all of our heavy machinery. (Tòa nhà đằng kia chứa toàn bộ máy móc hạng nặng của chúng tôi).
- Where are we going to house everyone? (Chúng ta có thể chứa tất cả mọi người
ở đâu đây?).
Một quán bar, nhà hàng hoặc sòng bạc có thể tự gọi mình là the house.
A: How much
do I owe you? (Tôi phải trả bao nhiêu?)
B: It's on the house. (Quán mời).
A: Really? Thanks! (Thật sao? Cảm ơn!)
Từ home có ít nghĩa khác biệt hơn nhưng bạn cũng có thể tìm thấy trong một số tình huống. Chẳng hạn, trang chính của một
website được gọi là home page (trang chủ).
Trong môn bóng chày, home là vị
trí trên sân mà cầu thủ
bắt đầu và là nơi mà họ phải chạm để được ghi một điểm. Một số trò chơi khác cũng sử dụng home với
ý nghĩa tương tự.
Đáp án cụm từ sử dụng house và home:
1. a single-family home
2. a dog house
3. clean the house
4. on house arrest
5. a home loan
6. a homeowner
7. a house sitter
8. home improvement
9. home school your children
10. a beach house
11. my hometown