Phân biệt ’some time’, ’sometime’ và ’sometimes’

16/09/2015   2.844  4.75/5 trong 2 lượt 
Phân biệt ’some time’, ’sometime’ và ’sometimes’
"Thỉnh thoảng" có thể là nghĩa đầu tiên bạn nghĩ đến khi nghe cả ba từ này. Trên thực tế, mỗi từ lại có một nhiệm vụ, ý nghĩa khác hẳn nhau.

Some time  /sʌm taɪm/

Cụm từ này tương tự như khi bạn dùng "some food", "some people". "Some" là tính từ có nghĩa "một số, một vài". Vì vậy, "some time" được hiểu đơn giản là "một khoảng thời gian, một ít thời gian". Ví dụ:
 
- You know it takes some time to get used to going to work at 7.00. (Bạn biết đấy, phải mất một thời gian mới quen được việc đi làm lúc 7h sáng)
 
- I think I’ll spend some time on reading that article. (Tôi nghĩ là mình sẽ dành một ít thời gian đọc bài báo kia)
 

Sometime /ˈsʌmtaɪm/

Sometime là một tính từ có nghĩa "in the past but not any longer" - trước đây nhưng bây giờ không còn nữa, đã từng. Tính từ này thường được dùng khi nói về một công việc (a job) hay một ví trí (a position). Ví dụ:
 
- The sometime editor of the "Daily News" - Rebecca Jones will head a newspaper. (Rebecca Jones - biên tập trước đây của tờ "Daily News" sẽ quản lý một tờ báo mới)
 
Sometime còn là một phó từ có nghĩa "at a time in the future or the past that is not known or not stated" - một khoảng thời gian không rõ ràng, có thể trong quá khứ hoặc tương lai, một lúc nào đó". Ví dụ:
 
- The cure for cancer will be found sometime. (Đến lúc nào đó, cách chữa bệnh ung thư sẽ được tìm ra)
 
- Give me a call sometime, and we’ll have coffee. (Lúc nào đó gọi điện cho tôi, chúng ta đi uống cà phê)
 

Sometimes  /ˈsʌmtaɪmz/

Sometimes là một trạng từ (adv) chỉ tần suất, đồng nghĩa với "occasionally"  - thỉnh thoảng. Ví dụ:
 
- Sometimes it's ​best not to say anything. (Thỉnh thoảng không nói gì mới là điều tốt nhất).
 
- English grammar sometimes follows its own rules, and sometimes it doesn’t. (Ngữ pháp tiếng Anh thỉnh thoảng tuân theo những quy tắc của riêng nó, và thỉnh thoảng lại không như vậy)

Quảng cáo

Sưu tầm

Người đăng

Bảo Mi

Bảo Mi

Chia sẻ là cách tốt nhất để học và làm cuộc sống tốt đẹp hơn.


Là thành viên từ ngày: 26/07/2015, đã có 1.689 bài viết

Tài trợ

BÌNH LUẬN

Bạn cần đăng nhập để bình luận.
No Avatar

Chưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?

Bài viết khác

Diễn tả tâm trạng không vui trong tiếng anh
Trong cuộc sống, sẽ có lúc bạn cảm thấy những cảm xúc tiêu cực như tức giận, buồn bực, bi quan. Dưới đây là một số cụm từ chỉ những cảm xúc khi ta không vui, cùng khám phá nhé.

Thư giãn với chùm truyện cười tiếng Anh
Những câu chuyện nhẹ nhàng dưới đây giúp bạn giải trí và rèn luyện thêm vốn tiếng Anh của mình.

Phân biệt Most, Almost, Most of và The Most
Sau đây là một số từ rất quen thuộc nhưng không phải người học tiếng Anh nào cũng có thể phân biệt được sự khác nhau và cách sử dụng của chúng. Hi vọng phần giải thích sau có thế giúp Bạn hiểu rõ hơn về chúng.

Có thể bạn cần

Những điều người Nhật tránh nói với trẻ lại là câu cửa miệng của bố mẹ Việt

Những điều người Nhật tránh nói với trẻ lại là câu cửa miệng của bố mẹ Việt

Việc bố mẹ quát lên: ’Con chẳng được cái tích sự gì cả’ sẽ khiến con mất tự tin, thu mình lại và không dám thử thách bản thân.

Liên kết logo

Bàn phím trong mơ