"Thỉnh thoảng" có thể là nghĩa đầu tiên bạn nghĩ đến khi nghe cả ba từ này. Trên thực tế, mỗi từ lại có một nhiệm vụ, ý nghĩa khác hẳn nhau.
Some time /sʌm taɪm/
- You know
it takes some time to
get used to going to
work at 7.00. (Bạn biết đấy, phải
mất một thời gian mới quen được việc đi làm lúc 7h sáng)
- I
think I’ll spend some time on reading that article. (Tôi nghĩ là mình sẽ dành một ít thời gian
đọc bài báo kia)
Sometime /ˈsʌmtaɪm/
Sometime là một tính từ có nghĩa "in the past but not any longer" - trước đây nhưng bây giờ không còn nữa, đã từng. Tính từ này thường được dùng khi nói về một
công việc (a job)
hay một ví
trí (a position). Ví dụ:
- The sometime editor of the "Daily News" - Rebecca Jones will head a newspaper. (Rebecca Jones - biên tập trước đây của tờ "Daily News" sẽ
quản lý một tờ báo mới)
Sometime còn là một phó từ có nghĩa "at a time in the future or the past that is not known or not stated" - một khoảng thời gian không rõ ràng,
có thể trong
quá khứ hoặc
tương lai, một lúc nào đó". Ví dụ:
- The cure for cancer will be found sometime. (Đến lúc nào đó, cách
chữa bệnh ung thư sẽ được tìm ra)
- Give me a
call sometime, and we’ll have
coffee. (Lúc nào đó gọi điện
cho tôi, chúng ta đi uống
cà phê)
Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/
Sometimes là một
trạng từ (adv) chỉ tần suất, đồng nghĩa với "occasionally" - thỉnh thoảng. Ví dụ:
- Sometimes it's best not to
say anything. (Thỉnh thoảng không nói gì mới là điều
tốt nhất).
- English
grammar sometimes follows its own rules, and sometimes it doesn’t. (Ngữ pháp
tiếng Anh thỉnh thoảng tuân theo những
quy tắc của riêng nó, và thỉnh thoảng lại không như vậy)