Tiếp tục học tiếng anh với chủ đề: A Bad Employee - Nhân viên lười biếng
Cùng đeo tai nghe, take note ý bạn nghe được, sau đó đối chiếu với Script dưới đây xem mình nghe được nhiều từ đúng không nhé! Tiếp theo là luyện nói các mẫu câu cho thuộc, cố gắng bắt chước cho đúng chất giọng trong Video.
Chúc bạn học tiếng Anh vui!
------------------------------------------------------------------------------------
Script
A: Can you help me?
B: Maybe I can.
A: I need this dress in a size eight.
B: If it's not on the rack, we don't have it.
A: Can you just check for me?
B: We don't have that dress in a size eight.
A: But you didn't even check!
B: Look, I'm really tired.
A: I think you mean lazy.
B: Can you ask another employee?
A: I want to talk to your manager.
B: No! I'll go find the dress.
---------------------------------------------------------------------------------------
Vocabulary
- Dress (n): chiếc váy, đầm
- On the rack : có sẵn
- Check (v): kiểm tra
- Tired (adj): mệt mỏi
- Lazy (adj): lười biếng
- Employee (n): nhân viên
- Manager (n): người quản lý