Tiếp tục
học tiếng anh với chủ đề:
Going Camping - Đi dã ngoại
Xem toàn bộ video tiếng Anh tại:
https://goo.gl/dLtAj6vv
--------------------------------------------------------
Script
A: I won't be in town this weekend.
B: Neither will I.
A: I'm going on a camping trip.
What are you doing?
B: I will be visiting my grandma.
A: I
think camping will be more fun.
B: Why don't you take me with you?
A: I don't think your parents will allow
it.
B: You are probably right, but I want to go.
A: I'll bring you back a souvenir.
B: I don't want it. I want to go, too.
A: You can't always
get what you want.
B: I hope you get eaten by a bear.
-----------------------------------------------------
Vocabularies
- Allow (v): cho phép
- Souvenir (n): món quà
- Bear (n):
con gấu