Cách sử dụng do và make

18/02/2019   23.683  3.5/5 trong 4 lượt 
Cách sử dụng do và make
Do và make xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh, tuy nhiên rất nhiều người chưa hiểu được khác biệt và cách sử dụng chính xác của hai động từ này.

Trường hợp sử dụng "do"

1. Do được sử dụng khi nói về công việc, việc làm hoặc nhiệm vụ (work, jobs, tasks). Tuy nhiên, những việc này không tạo ra một vật thể hữu hình.
 
- Have you done your homework? (Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?)
 
- I have guests visiting tonight so I should start doing the housework now. (Tôi có khách tối nay nên phải bắt đầu dọn nhà bây giờ.)
 
- I wouldn't like to do that job. (Tôi không thích làm công việc này.)
 
2. Do được dùng để chỉ hoạt động nói chung, không cụ thể. Trong những trường hợp này, những từ đi kèm thường là thing, something, nothing, anything, everything...
 
- Hurry up! I've got things to do! (Nhanh lên! Tôi có việc phải làm!)
 
- Don't just stand there - do something! (Đừng đứng đực ra như thế - làm gì đi!)
 
- Is there anything I can do to help you? (Tôi có thể giúp gì cho anh?)
 
3. Đôi khi chúng ta dùng do để thay thế một động từ khi nghĩa của nó đã rõ ràng hoặc được chỉ ra trước đó. Dưới đây là một số cách nói quen thuộc (dùng trong tình huống không trang trọng) trong tiếng Anh:
 
- Do I need to do my hair? (do = brush or comb) (Tôi có cần chải tóc không?)
 
- Have you done the dishes yet? (done = washed) (Con đã rửa bát chưa thế?)
 
- I'll do the kitchen if you do the lawns (do = clean, do = mow) (Em sẽ dọn bếp nếu anh cắt cỏ.)
 
Ngoài ra, bạn cần nhớ do cũng là trợ động từ dùng để đặt câu hỏi trong thì hiện tại đơn. (Do you like chocolate? - Bạn có thích chocolate không?)

Trường hợp sử dụng "make"

1. Make dùng để chỉ sự sản xuất, chế tạo, xây dựng (producing, constructing, creating, building) một thứ gì đó mới. Nó cũng được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc chất liệu ban đầu dùng làm thứ gì đó.
 
- His wedding ring is made of gold. (Nhẫn cưới của anh ta làm bằng vàng.)
 
- The house was made of adobe. (Ngôi nhà được làm bằng gạch sống.)
 
- Wine is made from grapes. (Rượu được làm từ nho).
 
- The watches were made in Switzerland. (Những chiếc đồng hồ được làm từ Thụy Sĩ.)
 
2. Make được dùng để chỉ việc gây ra ra hành động hoặc phản ứng.
 
- Onions make your eyes water. (Hành khiến bạn chảy nước mắt.)
 
- You make me happy. (Anh khiến em hạnh phúc.)
 
- It's not my fault. My brother made me do it! (Không phải lỗi của tôi. Anh trai tôi bắt tôi làm vậy!)
 
3. Chúng ta dùng make cùng các danh từ chỉ kế hoạch hoặc quyết định.
 
- make the arrangements (sắp xếp)
 
- make a choice (đưa ra lựa chọn)
 
4. Make đi cùng danh từ chỉ việc nói (speaking) và tiếng động:
 
- make a comment (bình luận)
 
- make a noise (làm ồn)
 
- make a speech (phát biểu)
 
5. Dùng make với đồ ăn, đồ uống, bữa ăn:
 
- make a cake (làm bánh)
 
- make a cup of tea (pha một tách cà phê)
 
- make dinner (nấu bữa tối)


 
Bảng so sánh cách dùng "do" và "make".

Quảng cáo

Vocabulary.cl

Người đăng

Cherry Cherry

Cherry Cherry

Give and take


Là thành viên từ ngày: 12/05/2017, đã có 344 bài viết

Tài trợ

BÌNH LUẬN

Bạn cần đăng nhập để bình luận.
No Avatar

Chưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?

Bài viết khác

Học nhanh 10 cụm từ thú vị với Pay
Pay – /peɪ/ có nghĩa là trả, đưa. Có những cấu trúc, cụm từ đi với ‘pay’ rất hay gặp khi học tiếng Anh, chúng ta cùng tìm hiểu trong bài dưới đây nhé!

9 cặp tính từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có nhiều cặp tính từ nhìn qua khá giống nhau, dễ gây nhầm lẫn, như Beneficent và Beneficial, Classic và Classical... Cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa những cặp từ này nhé!

Có thể bạn cần

Khác biệt của người chân thành và người giả tạo

Khác biệt của người chân thành và người giả tạo

Chỉ cần một chút tinh tế, bạn sẽ dễ dàng phân biệt đâu là những người thành thật hay giả tạo khi nói chuyện, giao tiếp với mình.

Liên kết logo

Bàn phím trong mơ