Trong các đề thi tiêu chuẩn (Toeic, Ielts,…), những
cụm từ diễn đạt (collocations) thường
được sử dụng. Bài này chúng ta sẽ
học những cụm từ thông dụng của hai động từ “
get” và “
take”. Những cụm từ này cũng rất hữu ích để
bạn áp dụng trong
giao tiếp hàng ngày. Các bạn cùng học và áp dụng nhé!
GET
Get lost: lạc đường;
đừng làm phiền
Get fired: bị sa thải
Get divorced: li dị
Get permission: được cho phép
Get the picture: hiểu được tính huống / sự việc
Get the message: hiểu được ngụ ý của ai đó
We got lost on the way home.
Follow the path, or you might get lost.
Stop bothering me. Get lost! Get lost! I don’t need.
He doesn’t want her but he doesn’t want anyone else to have her, you know?’ ‘I get the picture.'
TAKE
Take part in sth: tham gia vào cái gì
Take a
look at sth: xem xét, kiểm tra, xem xét
Take a bath: tắm bồn
Take a shower: tắm vòi hoa sen
Take a break: nghỉ giải lao
Take notes: ghi chép
Take care: bảo trọng
Take advantage of sb:
lợi dụng ai
Ví dụ:
She took advantage of him by leaving him with the bill.
There is no hurry. Please take your time.