Từ Made đi với mỗi giới từ khác nhau sẽ có nghĩa và cách dùng khác nhau. Chúng thường khiến người học dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Trong bài học này, chúng ta cùng phân biệt ý nghĩa và cách dùng của chúng nhé!
This dress was made by mom. She is a tailor.
Chiếc váy này được
mẹ mình làm. Bà là thợ may.
Ví dụ:
This cake was made for my son. Today is his birthday.
3. Made from : được làm ra từ vật liệu gì, nhưng vật liệu này đã được biến đổi khỏi trạng thái tự nhiên để làm nên vật.
Ví dụ:
China is made from clay.
Sứ được làm từ đất sét.
4. Made of: được làm ra từ nguyên liệu gì, nhưng nguyên liệu không bị biến đổi khỏi trạng thái tự nhiên sau khi làm ra vật.
Ví dụ:
This chair is made of wood.
Chiếc ghế này được làm từ gỗ.
5. Made out of : Được làm bằng gì (chú trọng vào các nguyên liệu trong quá trình làm ra)
Ví dụ:
This candy was made out of sugar, milk and
chocolate.
Chiếc kẹo này được làm từ đường, sữa và sô cô la.
6. Made with : Được làm với (chỉ đề cập đến 1 trong số nhiều nguyên liệu cùng làm ra vật)
Ví dụ:
This
food has very special flavor because
it was made with a secret spice from India.
Món
ăn này có hương vị rất đặc biệt vì nó được làm với một gia vị
bí mật của
Ấn Độ.
7. Made in : làm tại, sản xuất tại
Ví dụ:
Những chiếc váy này được sản xuất tại
Việt Nam.