9 cặp tính từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh

08/05/2018   2.725  4.43/5 trong 8 lượt 
9 cặp tính từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có nhiều cặp tính từ nhìn qua khá giống nhau, dễ gây nhầm lẫn, như Beneficent và Beneficial, Classic và Classical... Cùng tìm hiểu sự khác nhau giữa những cặp từ này nhé!

 

Appreciate và Appreciative

Appreciate: Đáng kể
 
Ví dụ: Success requires an appreciable amount of efforts. (Thành công đòi hỏi nỗ lực đáng kể).
 
Appreciative: Trân trọng
 
Ví dụ: Dear students, Ms Hoa is appreciative of your love and support. (Các bạn học sinh thân yêu, cô Hoa trân trọng những tình cảm và sự ủng hộ của các bạn).
 

Beneficent và Beneficial

 
Beneficent: Tốt bụng
 
Ví dụ: I have a beneficent aunt. (Tôi có một người dì tốt bụng).
 
Beneficial: Có lợi
 
Ví dụ: Good pronunciation is beneficial to speaking English. (Phát âm tốt rất có lợi khi giao tiếp tiếng Anh).
 

Classic và Classical

 
Classic: Kinh điển, hạng nhất
 
Ví dụ: Mona Lisa is a classic work of all times. (Mona Lisa là tác phẩm kinh điển của mọi thời đại).
 
Classical: Cổ điển
 
Ví dụ: I love classical music. (Tôi thích nhạc cổ điển).
 

Continual và Continuous

 
Continual: Lặp đi lặp lại
 
Ví dụ: This car has experienced continual problems though I have taken it to the garage hundreds of times. (Chiếc xe này cứ hỏng đi hỏng lại mặc dù tôi đưa nó đi sửa hàng trăm lần rồi).
 
Continuous: Liên tục, không ngừng nghỉ
 
Ví dụ: I’d love to see your continuous improvement after this book. (Tôi muốn thấy sự tiến bộ không ngừng nghỉ của các bạn sau khi đọc cuốn sách này).
 

Considerable và Considerate

 
Considerable: Đáng kể
 
Ví dụ: He spent considerable time on this book. (Anh ấy đã dành một thời gian đáng kể cho cuốn sách này).
 
Considerate: Ân cần, chu đáo
 
Ví dụ: As for me, my mom is the most considerate woman in the world. (Với tôi, mẹ là người phụ nữ ân cần nhất trên thế giới này).
 

Economic và Economical

 
Economic: Thuộc về kinh tế
 
Ví dụ: Students should be aware of economic policies. (Sinh viên nên biết về các chính sách kinh tế).
 
Economical: Tiết kiệm, rẻ (mang nghĩa tốt)
 
Ví dụ: What's the most economical way of heating this building? (Cách tiết kiệm chi phí nhất trong việc xây dựng tòa nhà này là gì?).
 

Responsible và Responsive

 
Responsible: Đầy trách nhiệm, chịu trách nhiệm cho cái gì
 
Ví du: You should be responsible for your own future. (Các bạn cần có trách nhiệm cho tương lai của mình).
 
Responsive: Phản hồi tích cực với cái gì
 
Ví dụ: The disease has proved responsive to the new treatment. (Căn bệnh đã chứng tỏ được phản hồi tích cực với cách điều trị mới).
 

Sensitive và Sensible

 
Sensitive: Nhạy cảm, dễ phát hiện ra cái gì
 
Ví dụ: Women are sensitive. (Phụ nữ rất nhạy cảm).
 
Sensible: Hợp lý, nhạy bén
 
Ví dụ: My mom is a sensible woman because she thinks carefully before purchasing anything. (Mẹ tôi là một người tính toán hợp lý vì bà thường cân nhắc kỹ trước khi mua sắm).
 

Successive và Successful

 
Successive: Liên tục, liên tiếp
 
Ví dụ: He won the World Championship for the third successive year. (Anh ấy giành chức vô địch thế giới 3 năm liên tiếp).
 
Successful: Thành công
 
Ví dụ: My second attempt at making bread was a little more successful. (Nỗ lực làm bánh mì lần thứ hai của tôi đã thành công một chút).

Quảng cáo

Theo mshoatoeic

Người đăng

Cherry Cherry

Cherry Cherry

Give and take


Là thành viên từ ngày: 12/05/2017, đã có 344 bài viết

Tài trợ

BÌNH LUẬN

Bạn cần đăng nhập để bình luận.
No Avatar

Chưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?

Bài viết khác

10 lỗi ngữ pháp người bản ngữ cũng hay mắc
Ngay cả người Mỹ cũng hay lẫn lộn khi dùng những cặp từ như "Your" và "You're", "who" và "whom".

13 thành ngữ liên quan đến chó
Thành ngữ là một nội dung quan trọng mà bạn không thể bỏ qua trong quá trình học tiếng anh. Đây không những là chìa khóa giúp giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa người Anh để dễ dàng hòa nhập. Cùng nhớ 13 thành ngữ phổ biến liên quan đến con vật gần ...

Speaking is easy: A Salesperson
Chủ đề học tiếng anh hôm nay: A Salesperson

Có thể bạn cần

5 phút thay thói quen, đổi cuộc đời

5 phút thay thói quen, đổi cuộc đời

Đôi khi, sự buồn chán, ảo não kéo tụt cả ý chí của con người và tâm trạng hưng phấn, tinh lực làm việc dồi dào chỉ cách nhau một đường mỏng manh. Chỉ bằng những việc làm nho nhỏ chỉ mất chừng 5 phút cũng có thể thay đổi cả một ngày, một tháng, hay thậm chí một đời người.

Liên kết logo

Bàn phím trong mơ