Hôm nay chúng ta làm quen với các
mẫu câu và
từ vựng mới về chủ đề Eating out. Đầu tiên với chủ đề
Where to Eat - Đi
ăn ở đâu
Cùng đeo tai nghe,
take note ý
bạn nghe
được, sau đó đối chiếu với Script dưới đây xem mình nghe được nhiều từ đúng không nhé! Tiếp theo là
luyện nói các mẫu câu
cho thuộc,
cố gắng bắt chước cho đúng chất giọng trong
Video.
------------------------------------------------------
Script
B: Me too. My stomach is growling.
A: Are there any good places nearby?
B:
Do you want to go to the restaurant across the street?
A: Oh no! That place is so dirty!
B: I heard the
food was good.
A: The food is good, but not the place itself.
A: The staff only cleans the tables once a day.
B: Wow, that is crazy! Anything else?
A: The bowls and plates are not washed well.
B: Let's not go there anymore.
-------------------------------------------------------
Vocabularies
- Hungry (adj):
đói
- Stomach (n): bao tử
- Growl (v): réo
- Nearby (adj): gần đó
- Restaurant (n):
nhà hàng
- Across (adv): ngang qua
- Dirty (adj): dơ
- Clean (v): làm sạch
- Bowl (n): cái bát
- Plate (n): cái dĩa
- Wash (v): rửa