Từ vựng tiếng Hàn: 25 từ vựng về đồ đạc trong nhà

23/12/2014   5.841  4.44/5 trong 465 lượt 
Từ vựng tiếng Hàn: 25 từ vựng về đồ đạc trong nhà
Hôm nay chúng ta cùng học và ghi nhớ các từ vựng chỉ đồ đạc trong nhà nhé. Nào chúng ta cùng bắt đầu học, hãy nhấp chuột vào nút Nghe để nghe nội dung bài học

Học từ vựng Bài học

Nghe bài học

가구 Đồ đạc (trong nhà)
가게 Cửa hàng, cửa hiệu
고기 Thịt
귀 Cái tai
개나리 Cây đầu xuân
아기 Đứa bé (dưới 7 tuổi), còn thơ ấu
누나 Chị gái
나이 Tuổi
내 Của tôi
어느 Cái nào
누구 Ai
구두 Đôi giày
어디 ở đâu
외우다 Ghi nhớ, thuộc lòng, thuộc
도구 Đồ dùng, dụng cụ
뒤 Phía sau
가다 Đi
거리 Khoảng cách
나라 Quốc gia
다리 Chân
도로 Con đường
라디오 Radio
아래 Dưới, ở dưới
노래 Hát, nhạc
위로 An ủi, khuyên giải

Quảng cáo

Người đăng

Tony Tèo

Tony Tèo

Sống hết mình với đam mê cuồng cháy


Là thành viên từ ngày: 20/02/2014, đã có 0 bài viết
Website: https://antruacungtony.com

Tài trợ

BÌNH LUẬN

Bạn cần đăng nhập để bình luận.
No Avatar

Chưa có bình luận nào cho bài này, tại sao bạn không là người đầu tiên nhỉ?

Bài viết khác

Từ vựng tiếng Hàn: 43 từ vựng về Trái cây
Học từ vựng cần học hàng ngày và nên học theo chủ đề, học theo từ trái nghĩa, học bằng hình ảnh và hôm nay, mình mới sưu tâm được các từ mới tiếng Hàn theo chủ đề trái cây (과일), mời các bạn cùng học.

Học từ vựng

5 nguyên tắc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp
Từ vựng là nền tảng của ngôn ngữ, vì thế cách chúng ta xây dựng nền tảng ấy ảnh hưởng rất nhiều đến kết quả của chúng ta.

Vui học Học từ vựng

 4 cách học từ vựng hiệu quả
Trong bài này chúng ta sẽ học một số phương pháp giúp học từ vựng hiệu quả hơn mà Cô Ms Hoa chia sẻ.

Có thể bạn cần

Nếu mãi vẫn thất bại, đừng thử nữa, hãy… ngồi im xem sao!

Nếu mãi vẫn thất bại, đừng thử nữa, hãy… ngồi im xem sao!

Trong xã hội sôi động hiện nay, dường như chúng ta đã quá quen với việc phải vươn lên, phải nỗ lực hết sức mình và làm bất cứ việc gì để đạt được thành công.

Liên kết logo

Bàn phím trong mơ