Trao đổi tình hình chung trong công sở
How long have you worked here?
- Cậu đã làm ở đây bao lâu rồi?
 
The traffic was terrible today.
- Giao thông hôm nay thật kinh khủng.
 
How do you get to work?  
- Cậu đến cơ quan bằng gì?
 
 
Absence from work 
– Vắng mặt cơ quan
 
She’s on maternity leave.  
- Cô ấy đang nghỉ đẻ.
 
He’s off sick today. 
- Anh ấy hôm nay bị ốm.
 
He’s not in today.       
- Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan.
 
She’s on holiday.   
Cô ấy đi nghỉ 
lễ rồi.
 
 
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. 
- Tôi e là tôi không 
được khỏe nên hôm nay 
không thể đến cơ quan được.
 
He’s with a customer at the moment.   
- Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.
 
I’ll be with you in a moment.     
- Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị.
 
Can I help you?   
- Tôi 
có thể giúp gì được anh/chị?
 
 
Do you need any help? 
- Anh/chị có cần giúp gì không?
 
What can I do for you? 
- Tôi có thể làm gì giúp anh chị?
 
In the office – Trong văn phòng
He’s in a meeting.     
- Anh ấy đang họp
 
What time does the meeting start?  
- Mấy giờ thì cuộc họp 
bắt đầu?
 
 
What time does the meeting finish? 
-  Mấy giờ thì cuộc họp 
kết thúc?
 
 
She’s having a leaving-do on Friday. 
- Cô ấy sắp tổ chức tiệc 
chia tay vào thứ Sáu.
 
 
She’s resigned.     
- Cô ấy xin thôi việc rồi.
 
This invoice is overdue.  
- Hóa đơn này đã quá hạn thanh 
toán
  
I need to do some photocopying.   
- Tôi cần phải đi photocopy.
 
Where’s the photocopier?   
- Máy photocopy 
ở đâu?
 
IT problems – Các vấn đề về công nghệ thông tin
There’s a problem with my computer. 
- Máy tính của tôi có vấn đề.
 
I can’t access my emails.   
- Tôi không thể truy cập vào 
email của tôi.
 
 
The printer isn’t working
- Máy in đang bị hỏng.
I’d like to introduce you to the new members of the project group.
- Tôi muốn giới thiệu anh với những thành viên mới trong nhóm đề án.
 
I’m sorry, but I have another appointment.
- Xin lỗi nhưng tôi có một cuộc hẹn khác.
 
- Nghe có vẻ tuyệt đấy.
 
Can we talk a little bit about the project?
 
We’ll take care of the bill.
- Chúng tôi sẽ thanh toán hóa đơn.
 
We’re glad you join us.
- Chúng tôi rất 
vui khi có anh cùng tham gia.
 
Well, that was a great meal.
- Chà, thật là một bữa 
ăn tuyệt vời.
 
I recommend the rib roast.
- Tôi xin đề nghị món sườn nướng.
 
It’s just the appointment at the lobby of International Hotel.
- Đó chỉ là cuộc hẹn ở sảnh khách sạn Quốc Tế.
 
Thank you for setting us straight on, true second level of our project.
- 
Cảm ơn vì đã sửa lại các 
sai lầm trong giai đoạn 2 ở đề án của chúng tôi.
 
 
Sales Department, may I help you?
- Đây là bộ phận 
bán hàng, tôi có thể giúp gì cho ông?
 
Jane? Good to hear from you. How are things?
- Jane phải không. Rất vui vì cô đã gọi. Vẫn ổn chứ?
 
May I ask who’s calling?
- Xin hỏi ai đang gọi đó?
 
May I have your name, please?
- Tôi có thể biết tên ông được không?
 
What section are you calling?
- Ông muốn gọi đến bộ phận nào?
 
I’ll put you through to Mr.Hung.
- Tôi sẽ chuyển máy cho ông đến ông Hưng.
 
Thank you for waiting. Go ahead, please.
- Cảm 
ơn vì đã đợi. Xin hãy tiếp tục.
 
I’ll connect you with the department.
- Tôi sẽ nối máy cho ông với bộ phận đó.
 
The line is busy.
- Đường dây đang bận.